Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 耕CANH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
耕種 | CANH CHỦNG | việc gieo trồng; gieo trồng; trồng |
耕地 | CANH ĐỊA | đất canh tác; đất nông nghiệp |
耕作者 | CANH TÁC GIẢ | Người trồng trọt; người canh tác |
耕作地 | CANH TÁC ĐỊA | đất trồng trọt; đất canh tác |
耕作する | CANH TÁC | canh tác |
耕作 | CANH TÁC | canh tác;sự canh tác |
耕す | CANH | bưởi;cày;cấy;cầy;cày bừa;cày cấy |
農耕民族 | NÔNG CANH DÂN TỘC | dân tộc làm nông |
農耕 | NÔNG CANH | việc canh nông; công việc đồng áng |
筆耕料 | BÚT CANH LIỆU | phí sao chép |
田を耕す | ĐIỀN CANH | canh điền |