Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 耗HAO,HÀO
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 減耗 | GIẢM HAO,HÀO | hao hụt; suy đồi; hao mòn |
| 消耗する | TIÊU HAO,HÀO | tiêu thụ; tiêu tốn; tiêu hao |
| 消耗 | TIÊU HAO,HÀO | hao hụt;rơi vãi;sự tiêu thụ; sự tiêu tốn; sự tiêu hao |
| 損耗 | TỔN HAO,HÀO | sự mất; sự thua lỗ |
| 心神耗弱者 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC GIẢ | người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn |
| 心神耗弱 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC | trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn |
| 普通消耗 | PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO | hao hụt bình thường |
| 事前消耗 | SỰ TIỀN TIÊU HAO,HÀO | hao hụt tự nhiên |

