Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 野DÃ
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| 
 | ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 野太い | DÃ THÁI | khàn khàn (tiếng nói) | 
| 野球をする | DÃ CẦU | đánh bóng | 
| 野球 | DÃ CẦU | bóng chày | 
| 野獣 | DÃ THÚ | dã thú;thú rừng | 
| 野猿 | DÃ VIÊN | dạ yến;khỉ hoang dã; vượn hoang dã | 
| 野犬 | DÃ KHUYỂN | chó lạc; chó hoang | 
| 野牛 | DÃ NGƯU | con trâu; trâu | 
| 野点て | DÃ ĐIỂM | tiệc trà ngoài trời | 
| 野暮 | DÃ MỘ | cục mịch; thô lỗ; không tinh tế; không tế nhị;sự cục mịch; sự thô lỗ; sự không tinh tế; sự không tế nhị | 
| 野戦 | DÃ CHIẾN | dã chiến | 
| 野性の欄 | DÃ TÍNH,TÁNH LAN | hoa lan tướng quân | 
| 野性 | DÃ TÍNH,TÁNH | tính chất hoang dã;tính hoang dã | 
| 野心 | DÃ TÂM | dã tâm | 
| 野宿 | DÃ TÚC,TÚ | sự cắm trại | 
| 野鳥 | DÃ ĐIỂU | chim hoang dã;dã cầm | 
| 野天風呂 | DÃ THIÊN PHONG LỮ,LÃ | sự tắm ngoài trời | 
| 野天 | DÃ THIÊN | ngoài trời | 
| 野外撮影 | DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh ngoài trời | 
| 野外 | DÃ NGOẠI | đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời | 
| 野垂れ死に | DÃ THÙY TỬ | chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ | 
| 野営する | DÃ DOANH,DINH | đồn trú | 
| 野原 | DÃ NGUYÊN | bình nguyên;cánh đồng | 
| 野卑な | DÃ TY,TI | cục cằn;đểu;đểu cáng;thô bỉ | 
| 野党 | DÃ ĐẢNG | đảng phản đối | 
| 野兎 | DÃ THỎ | Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang | 
| 野の花 | DÃ HOA | hoa dại | 
| 野 | DÃ | cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất | 
| 野生の | DÃ SINH | dại | 
| 野生 | DÃ SINH | sự hoang dã; dã sinh | 
| 野馬 | DÃ MÃ | ngựa hoang | 
| 野郎 | DÃ LANG | kẻ bất lương | 
| 野辺送り | DÃ BIẾN TỐNG | Việc chôn cất | 
| 野辺 | DÃ BIẾN | cánh đồng | 
| 野趣 | DÃ THÚ | vẻ đẹp thôn dã; sự mộc mạc; vẻ đẹp mộc mạc | 
| 野蛮人 | DÃ MAN NHÂN | Người man di | 
| 野蛮人 | DÃ MAN NHÂN | người dã man; người man rợ | 
| 野蛮 | DÃ MAN | dã man;sự dã man | 
| 野薔薇 | DÃ SẮC,TƯỜNG VI | hoa hồng dại; hồng dại | 
| 野葡萄 | DÃ BỒ ĐÀO | nho dại | 
| 野菜畑 | DÃ THÁI VƯỜN | vườn trẻ | 
| 野菜スープ | DÃ THÁI | canh rau | 
| 野菜を炒める | DÃ THÁI SAO | xào rau | 
| 野生動物 | DÃ SINH ĐỘNG VẬT | động vật hoang dã | 
| 野立て | DÃ LẬP | tiệc trà ngoài trời | 
| 野良犬 | DÃ LƯƠNG KHUYỂN | chó lạc | 
| 野良猫 | DÃ LƯƠNG MIÊU | mèo lạc | 
| 野良着 | DÃ LƯƠNG TRƯỚC | quần áo để làm việc nhà nông | 
| 野草 | DÃ THẢO | cỏ dại; đồng cỏ | 
| 野菊 | DÃ CÚC | hoa cúc dại | 
| 野菜 | DÃ THÁI | rau | 
| 野菜をゆでる | DÃ THÁI | luộc rau | 
| 野菜を植える | DÃ THÁI THỰC | trồng rau | 
| 野菜サラダ | DÃ THÁI | dưa góp | 
| 長野県 | TRƯỜNG,TRƯỢNG DÃ HUYỆN | Tỉnh Nagano | 
| 内野 | NỘI DÃ | khu vực trong gôn (bóng chày) | 
| 内野安打 | NỘI DÃ AN,YÊN ĐẢ | Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày) | 
| 内野席 | NỘI DÃ TỊCH | ghế cho khán giả ở phía gôn số 1 và gôn số 3 (bóng chày) | 
| 内野手 | NỘI DÃ THỦ | người đứng chặn bóng ở trong sân (bóng chày) | 
| 分野 | PHÂN DÃ | lĩnh vực | 
| 原野 | NGUYÊN DÃ | đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá | 
| 平野 | BÌNH DÃ | đồng bằng | 
| 木野子 | MỘC DÃ TỬ,TÝ | nấm | 
| 生野菜 | SINH DÃ THÁI | rau sống | 
| 粗野 | THÔ DÃ | cục mịch; thô kệch;sự cục mịch; sự thô kệch | 
| 視野 | THỊ DÃ | tầm hiểu biết;tầm mắt;tầm nhìn | 
| 裾野産業 | CƯ,CỨ DÃ SẢN NGHIỆP | Nghành công nghiệp hỗ trợ | 
| 荒野 | HOANG DÃ | vùng hoang vu | 
| 荒野 | HOANG DÃ | vùng đất hoang | 
| 粗野な | THÔ DÃ | cục mịch;đểu;đểu cáng | 
| 田野 | ĐIỀN DÃ | đồng nội | 
| 軟式野球 | NHUYỄN THỨC DÃ CẦU | Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm | 
| 内外野 | NỘI NGOẠI DÃ | gôn trong và gôn ngoài (bóng chày) | 
| プロ野球 | DÃ CẦU | bóng chày chuyên nghiệp | 
| 経営分野 | KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ | lĩnh vực kinh doanh | 
| アジア野球連盟 | DÃ CẦU LIÊN MINH | Liên đoàn Bóng chày Châu Á | 
| 特別の視野で | ĐẶC BIỆT THỊ DÃ | đặc cách | 
| アメリカ野牛 | DÃ NGƯU | trâu rừng; bò rừng châu Mỹ | 
| アメリカ野戦奉仕団 | DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN | Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ | 
| 庭で作った野菜 | ĐÌNH TÁC DÃ THÁI | Rau trồng trong vườn nhà | 
| 絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng | 




 
  
 
 
 