Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
駁BÁC
‹
■
▶
›
✕
Hán
BÁC- Số nét: 14 - Bộ: MÃ 馬
ON
ハク, バク
KUN
駁
ぶち
駁る
まじる
駁
まだら
Loang lổ. Có nhiều màu sắc khác nhau gọi là "bác". Nguyên là nói về ngựa, về sau cũng dùng để nói về đồ.
Lẫn lộn. Sự vật gì lẫn lộn không có thứ tự gọi là "bác tạp" 駁雜.
Bác đi, phản đối lời bàn bạc của người ta và chỉ trích chỗ sai lầm ra gọi là "bác". Có khi viết là 駮.
Tục gọi sự khuân xếp đồ hàng là "bác". Như "bác thuyền" 駁船 xếp hàng xuống thuyền, "bác ngạn" 駁岸 xếp hàng lên bờ.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
反
駁
PHẢN BÁC
Lời phản bác; sự bác bỏ