Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駄ĐÀ
Hán

ĐÀ- Số nét: 14 - Bộ: MÃ 馬

ONダ, タ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐÀ NHẪM tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe
菓子 ĐÀ QUẢ TỬ,TÝ loại kẹo rẻ
ĐÀ MỤC sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng;vô dụng; không được việc; không tốt; không thể; vô vọng
ĐÀ TÁC tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi
遣いする VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN lãng phí tiền; phí công vô ích
遣い VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích
話をする VÔ,MÔ ĐÀ THOẠI lẻo mép;lẻo miệng
に消費する VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ uổng
な仕事をする VÔ,MÔ ĐÀ SĨ,SỸ SỰ bày việc
VÔ,MÔ ĐÀ hão;hão huyền
VÔ,MÔ ĐÀ sự vô ích; sự không có hiệu quả;vô ích; không có hiệu quả
HẠ ĐÀ guốc
庭下 ĐÌNH HẠ ĐÀ Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm)
日和下 NHẬT HÒA HẠ ĐÀ guốc đi trong thời tiết khô
政府の無遣いに反対する市民 CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ
お金を無にする KIM VÔ,MÔ ĐÀ mất tiền