Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 駄ĐÀ
| |||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
駄賃 | ĐÀ NHẪM | tiền thưởng; tiền hoa hồng; tiền thuê nhà hoặc thuê xe |
駄菓子 | ĐÀ QUẢ TỬ,TÝ | loại kẹo rẻ |
駄目 | ĐÀ MỤC | sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng;vô dụng; không được việc; không tốt; không thể; vô vọng |
駄作 | ĐÀ TÁC | tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi |
無駄遣いする | VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN | lãng phí tiền; phí công vô ích |
無駄遣い | VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN | sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích |
無駄話をする | VÔ,MÔ ĐÀ THOẠI | lẻo mép;lẻo miệng |
無駄に消費する | VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ | uổng |
無駄な仕事をする | VÔ,MÔ ĐÀ SĨ,SỸ SỰ | bày việc |
無駄な | VÔ,MÔ ĐÀ | hão;hão huyền |
無駄 | VÔ,MÔ ĐÀ | sự vô ích; sự không có hiệu quả;vô ích; không có hiệu quả |
下駄 | HẠ ĐÀ | guốc |
庭下駄 | ĐÌNH HẠ ĐÀ | Guốc đi trong vườn (thường làm bằng rơm) |
日和下駄 | NHẬT HÒA HẠ ĐÀ | guốc đi trong thời tiết khô |
政府の無駄遣いに反対する市民 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN | Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ |
お金を無駄にする | KIM VÔ,MÔ ĐÀ | mất tiền |