Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 駅DỊCH
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 駅弁 | DỊCH BIỆN,BIỀN | cơm hộp bán tại nhà ga |
| 駅員 | DỊCH VIÊN | nhân viên nhà ga; người soát vé ở ga tàu |
| 駅前 | DỊCH TIỀN | trước ga |
| 駅 | DỊCH | ga;nhà ga |
| 駅長 | DỊCH TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ga |
| 各駅停車 | CÁC DỊCH ĐINH XA | tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương |
| 簿駅代表機関 | BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN | cơ quan đai diện thương mại |
| 当駅 | ĐƯƠNG DỊCH | nhà ga này |
| 発駅 | PHÁT DỊCH | ga đi |
| 中間駅 | TRUNG GIAN DỊCH | ga giữa đường;ga trung gian |
| 主要駅 | CHỦ,TRÚ YẾU DỊCH | ga chính |
| 出発駅 | XUẤT PHÁT DỊCH | ga xuất phát |
| 到着駅 | ĐÁO TRƯỚC DỊCH | Ga đến |
| 国境駅 | QUỐC CẢNH DỊCH | ga biên giới |
| 指定駅 | CHỈ ĐỊNH DỊCH | ga chỉ định |
| 指定駅引渡し | CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ | giao tại ga chỉ định |
| 発送駅 | PHÁT TỐNG DỊCH | ga gửi |
| 積荷駅 | TÍCH HÀ DỊCH | ga bốc |
| 終着駅 | CHUNG TRƯỚC DỊCH | ga cuối cùng |
| 貿易駅会社 | MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ | công ty ngoại thương |
| 途中駅 | ĐỒ TRUNG DỊCH | ga dọc đường |
| 通過駅 | THÔNG QUÁ DỊCH | ga chuyển tiếp;ga mà tàu không dừng;ga quá cảnh |
| 連絡駅 | LIÊN LẠC DỊCH | trạm liên lạc |
| 鉄道駅 | THIẾT ĐẠO DỊCH | ga đường sắt |
| 積み換え駅 | TÍCH HOÁN DỊCH | ga chuyển tiếp;ga quá cảnh |

