Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駭HÃI
Hán

HÃI- Số nét: 16 - Bộ: MÃ 馬

ONガイ, カイ
KUN駭く おどろく
  駭かす おどろかす
  • Giật mình, tả cái dáng giật nẩy mình. Như "kinh hãi" 驚駭.
  • Ngựa sợ.
  • Quấy nhiễu.
  • Lấy làm lạ lùng. Như "hãi dị" 駭異.
  • Tản đi.