Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 騫KHIÊN,KIỂN
Hán

KHIÊN,KIỂN- Số nét: 20 - Bộ: MÃ 馬

ONケン
  • Thiếu, sứt mẻ.
  • Hất lên, nghển đầu lên.
  • Giật lấy.
  • Tội lỗi.
  • Một âm là "kiển". Ngựa hèn.