Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 驅KHU
Hán

KHU- Số nét: 21 - Bộ: MÃ 馬

ON
KUN驅ける かける
  驅る かる
  • Ruổi ngựa, đánh ngựa cho chạy nhanh.
  • Duổi. Như là "khu trừ" 驅除 xua đuổi.
  • Giá ngự. Như "khu sách" 驅策 đứng cầm nọc cho kẻ dưới cứ tuân lệnh mà làm.
  • Chạy vạy, bôn tẩu. Gắng sức vì người gọi là "nguyện hiệu trì khu" 願效馳驅.