Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 駆KHU
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 駆除する | KHU TRỪ | tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt |
| 駆除 | KHU TRỪ | sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt |
| 駆逐艦 | KHU TRỤC HẠM | khu trục hạm |
| 駆逐する | KHU TRỤC | tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt |
| 駆逐 | KHU TRỤC | sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt |
| 駆る | KHU | bị... chi phối;ruổi (trâu); ruổi xe; rong ruổi; đánh xe; dắt |
| 駆け込む | KHU VÀO | chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về |
| 駆け足 | KHU TÚC | sự chạy nhanh; sự nhanh |
| 駆け回る | KHU HỒI | chạy xung quanh; hối hả; lăng xăng |
| 駆け出し | KHU XUẤT | mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề |
| 駆ける | KHU | chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh |
| 先駆 | TIÊN KHU | điềm báo trước; người đến báo trước; người tiên phong; người dẫn đường |

