Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駆KHU
Hán

KHU- Số nét: 14 - Bộ: MÃ 馬

ON
KUN駆ける かける
  駆る かる
  • Khu trục hạm.
  • Chạy


Từ hánÂm hán việtNghĩa
除する KHU TRỪ tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
KHU TRỪ sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt
逐艦 KHU TRỤC HẠM khu trục hạm
逐する KHU TRỤC tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
KHU TRỤC sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
KHU bị... chi phối;ruổi (trâu); ruổi xe; rong ruổi; đánh xe; dắt
け込む KHU VÀO chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
け足 KHU TÚC sự chạy nhanh; sự nhanh
け回る KHU HỒI chạy xung quanh; hối hả; lăng xăng
け出し KHU XUẤT mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
ける KHU chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
TIÊN KHU điềm báo trước; người đến báo trước; người tiên phong; người dẫn đường