Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
驕KIÊU
‹
■
▶
›
✕
Hán
KIÊU- Số nét: 22 - Bộ: MÃ 馬
ON
キョウ
KUN
驕る
おごる
Ngựa lồng, ngựa cất.
Kiêu căng, lên mặt kiêu ngạo. Như "kiêu binh tất bại" 驕兵必敗 quân kiêu tất thua.
Vạm vỡ, lực lưỡng.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
驕
肆
KIÊU TỨ
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh
驕
慢
KIÊU MẠN
Sự kiêu ngạo
驕
恣
KIÊU TỨ,THƯ
sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh
驕
奢
KIÊU XA
Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa
驕
児
KIÊU NHI
đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn
驕
傲
KIÊU NGẠO
lòng kiêu ngạo; sự kiêu ngạo