Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 驕KIÊU
Hán

KIÊU- Số nét: 22 - Bộ: MÃ 馬

ONキョウ
KUN驕る おごる
  • Ngựa lồng, ngựa cất.
  • Kiêu căng, lên mặt kiêu ngạo. Như "kiêu binh tất bại" 驕兵必敗 quân kiêu tất thua.
  • Vạm vỡ, lực lưỡng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIÊU TỨ sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh
KIÊU MẠN Sự kiêu ngạo
KIÊU TỨ,THƯ sự kiêu hãnh; kiêu hãnh; niềm kiêu hãnh
KIÊU XA Sự xa hoa; sự phung phí; sự kiêu xa
KIÊU NHI đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn
KIÊU NGẠO lòng kiêu ngạo; sự kiêu ngạo