Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 驚KINH
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 驚異 | KINH DỊ | điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ |
| 驚嘆する | KINH THÁN | kinh ngạc; thán phục |
| 驚嘆 | KINH THÁN | sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục |
| 驚く | KINH | giật mình;kinh;ngạc nhiên;thất kinh |
| 驚きおののく | KINH | hoảng sợ |
| 驚きあわてる | KINH | hoảng hốt |
| 驚き | KINH | sự ngạc nhiên |
| 驚かす | KINH | gây ngạc nhiên; gây sợ hãi |
| 驚いた | KINH | sửng |
| ひどく驚く | KINH | kinh hồn |

