Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
騎KỴ
‹
■
▶
›
✕
Hán
KỴ- Số nét: 18 - Bộ: MÃ 馬
ON
キ
Cưỡi ngựa.
Phàm cưỡi lên cái gì mà buông hai chân xuống đều gọi là "kị". Như "kị tường" 騎牆 xoặc chân trên tường.
Ngựa đã đóng yên cương rồi gọi là "kị".
Quân cưỡi ngựa gọi là "kị binh" 騎兵.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
騎
馬
KỴ MÃ
sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa
騎
手
KỴ THỦ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
騎
士
KỴ SỸ,SĨ
hiệp sĩ;kị sĩ; kị sỹ
騎
兵
KỴ BINH
kị binh; kỵ binh
一
騎
打ち
NHẤT KỴ ĐẢ
cuộc chiến một đối một