Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駱LẠC
Hán

LẠC- Số nét: 16 - Bộ: MÃ 馬

ONラク
KUN かわらげ
  • "Lạc đà" 駱駝 một giống thú ở châu Phi, trên lưng có bướu, rất tiện xếp đồ, trong bụng có túi chứa nước, dùng để đi qua các bể cát (sa mạc). Cổ nhân cho là một món ăn quý trong tám món ăn quý, "bát trân" 八珍.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
駝の瘤 LẠC ĐÀ LỰU bướu lạc đà
LẠC ĐÀ lạc đà