Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 馬MÃ
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 馬主 | MÃ CHỦ,TRÚ | chủ ngựa |
| 馬市 | MÃ THỊ | thị trường ngựa; chợ ngựa |
| 馬屋 | MÃ ỐC | chuồng ngựa |
| 馬小屋 | MÃ TIỂU ỐC | chuồng ngựa; trại ngựa |
| 馬力 | MÃ LỰC | lòng hăng hái;mã lực |
| 馬刺し | MÃ THÍCH,THỨ | món thịt ngựa sống |
| 馬券 | MÃ KHOÁN | vé cá cược (đua ngựa) |
| 馬具 | MÃ CỤ | bộ yên cương |
| 馬乗り | MÃ THỪA | sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên |
| 馬糞 | MÃ PHẨN | phân ngựa |
| 馬を下げる | MÃ HẠ | xuống ngựa |
| 馬の鞭 | MÃ TIÊN | roi ngựa |
| 馬の鞍 | MÃ AN | yên ngựa |
| 馬の腹帯 | MÃ PHÚC,PHỤC ĐỚI,ĐÁI | đai ngựa |
| 馬の口 | MÃ KHẨU | mõm ngựa |
| 馬に乗る | MÃ THỪA | cưỡi ngựa;đi ngựa |
| 馬から下げる | MÃ HẠ | xuống ngựa |
| 馬 | MÃ | mã;ngựa |
| 馬糞 | MÃ PHẨN | cứt ngựa |
| 馬鹿丁寧 | MÃ LỘC ĐINH NINH | Lịch sự thái quá |
| 馬鹿らしい | MÃ LỘC | vô duyên; ngu ngốc |
| 馬鹿な事を為る | MÃ LỘC SỰ VI | làm một việc ngu ngốc |
| 馬鹿な | MÃ LỘC | Điên |
| 馬鹿 | MÃ LỘC | đáng coi thường; đáng khinh bỉ;huyên thuyên; không có giá trị; không hợp lý;khó sử dụng;ngu xuẩn; hồ đồ;ngu; ngốc;sai; thiệt; không lợi;đồ ngu xuẩn!;rất;sự ngu ngốc; kẻ ngu; thằng ngốc |
| 馬首 | MÃ THỦ | Cổ ngựa |
| 馬革 | MÃ CÁCH | da ngựa |
| 馬鈴薯 | MÃ LINH THỰ | khoai tây |
| 馬車 | MÃ XA | xe ngựa |
| 馬蹄形 | MÃ ĐỀ HÌNH | hình móng ngựa |
| 馬賊 | MÃ TẶC | lục lâm |
| 馬術 | MÃ THUẬT | mã thuật; thuật cưỡi ngựa |
| 馬肥やし | MÃ PHI | cỏ ba lá |
| 犬馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã; thân khuyển mã; thân trâu ngựa |
| 牝馬 | TẪN,BẪN MÃ | Ngựa cái |
| 河馬 | HÀ MÃ | hà mã |
| 海馬 | HẢI MÃ | hải mã |
| 競馬場 | CẠNH MÃ TRƯỜNG | trường đua |
| 犬馬の労 | KHUYỂN MÃ LAO | sức khuyển mã |
| 競馬 | CẠNH MÃ | cuộc đua ngựa; đua ngựa |
| 競馬の馬 | CẠNH MÃ MÃ | ngựa đua |
| 騎馬 | KỴ MÃ | sự đi ngựa; sự cưỡi ngựa; đi ngựa; cưỡi ngựa |
| 悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang dã; con ngựa không thể quản lý được; ngựa hoang; ngựa bất kham |
| 悪馬 | ÁC MÃ | Con ngựa hoang; con ngựa không thể thuần phục |
| 悍馬 | HÃN MÃ | con ngựa bất kham |
| 小馬鹿 | TIỂU MÃ LỘC | thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc |
| 子馬 | TỬ,TÝ MÃ | ngựa con |
| 奔馬 | BÔN MÃ | con ngựa đang phi nước đại |
| 天馬 | THIÊN MÃ | thiên mã; con ngựa có cánh |
| 乗馬服 | THỪA MÃ PHỤC | quần áo đi ngựa |
| 竹馬 | TRÚC MÃ | ngựa trúc (đồ chơi); ngựa tre |
| 驢馬 | LƯ MÃ | lừa |
| 駻馬 | HÃN MÃ | con ngựa bất kham |
| 頓馬 | ĐỐN MÃ | Thằng ngốc; thằng đần |
| 鞍馬 | AN MÃ | yên ngựa |
| 野馬 | DÃ MÃ | ngựa hoang |
| 辻馬車 | xxx MÃ XA | xe ngựa |
| 軍馬 | QUÂN MÃ | tuấn mã |
| 調馬師 | ĐIỀU MÃ SƯ | người dạy ngựa |
| 調馬場 | ĐIỀU MÃ TRƯỜNG | bãi giữ ngựa |
| 調馬 | ĐIỀU MÃ | Sự huấn luyện ngựa |
| 裸馬 | LÕA,KHỎA MÃ | ngựa không thắng yên cương |
| 荷馬車 | HÀ MÃ XA | xe bò;xe ngựa |
| 肥馬 | PHI MÃ | ngựa béo |
| 群馬天台青年会 | QUẦN MÃ THIÊN ĐÀI THANH NIÊN HỘI | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
| 練馬大根 | LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN | bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải |
| 竹馬 | TRÚC MÃ | cà kheo;ngựa tre (đồ chơi) |
| 犬と馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã |
| 競走馬 | CẠNH TẨU MÃ | Ngựa đua;tuấn mã |
| 公称馬力 | CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC | mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
| うす馬鹿の | MÃ LỘC | Điên rồ |
| 回転木馬 | HỒI CHUYỂN MỘC MÃ | vòng ngựa gỗ; vòng đua ngựa gỗ; đu quay ngựa gỗ; đu ngựa gỗ |
| 南船北馬 | NAM THUYỀN BẮC MÃ | Đi rong ruổi khắp nam bắc |
| アラビア馬 | MÃ | ngựa Ả-rập |
| じゃじゃ馬 | MÃ | con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ |

