Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 驗NGHIỆM
Hán

NGHIỆM- Số nét: 23 - Bộ: MÃ 馬

ONケン, ゲン
KUN あかし
  しるし
  驗す ためす
  ためし
  • Chứng nghiệm.
  • Nghiệm xem. Như "thí nghiệm" 試驗 thử nghiệm.
  • Hiệu nghiệm. Phàm sự gì kết quả tốt không ra ngoài chỗ ý mình đoán đều gọi là "nghiệm". Sự gì có thành hiệu cũng gọi là "nghiệm".