Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 験NGHIỆM
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
験的注文 | NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN | đơn hàng (đặt) thử |
試験に参加する | THI NGHIỆM THAM GIA | dự thi;thi cử |
受験者カード | THỤ,THỌ NGHIỆM GIẢ | phách |
試験にパスした学生 | THI NGHIỆM HỌC SINH | thí sinh (thí sanh) |
試験にバスする | THI NGHIỆM | đỗ;đỗ đạt |
試験する | THI NGHIỆM | khám nghiệm;khảo thí;thử;thử nghiệm |
試験する | THI NGHIỆM | kiểm tra; xem cẩn thận |
試験 | THI NGHIỆM | khoa nhi;kỳ thi;thí nghiệm;thi; thử nghiệm |
経験を学ぶ | KINH NGHIỆM HỌC | rút kinh nghiệm |
経験する | KINH NGHIỆM | có kinh nghiệm; trải nghiệm; thể nghiệm |
経験がない | KINH NGHIỆM | non nớt |
経験がある | KINH NGHIỆM | lịch lãm |
経験 | KINH NGHIỆM | kinh nghiệm |
受験 | THỤ,THỌ NGHIỆM | sự tham gia kì thi; dự thi;ứng thí |
実験室 | THỰC NGHIỆM THẤT | phòng thực nghiệm |
実験地点 | THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM | thí điểm |
実験する | THỰC NGHIỆM | chiêm nghiệm;chứng nghiệm;kiểm nghiệm;thẩm nghiệm;thử nghiệm |
実験 | THỰC NGHIỆM | kinh nghiệm thực tế;suy nghiệm;thí nghiệm;thực nghiệm |
受験する | THỤ,THỌ NGHIỆM | thi |
受験地獄 | THỤ,THỌ NGHIỆM ĐỊA NGỤC | kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử |
受験生 | THỤ,THỌ NGHIỆM SINH | thí sinh |
試験季節 | THI NGHIỆM QUÝ TIẾT | mùa thi |
体験 | THỂ NGHIỆM | sự thể nghiệm; sự trải nghiệm;thể tích |
体験する | THỂ NGHIỆM | thể nghiệm; trải nghiệm |
試験証明書 | THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận thử nghiệm |
試験管 | THI NGHIỆM QUẢN | ống nghiệm |
試験的に使用する | THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG | dùng thử |
試験機 | THI NGHIỆM CƠ,KY | máy kiểm tra |
試験室 | THI NGHIỆM THẤT | phòng thí nghiệm |
試験場 | THI NGHIỆM TRƯỜNG | khoa trường |
試験化成品 | THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất thí nghiệm |
試験会議 | THI NGHIỆM HỘI NGHỊ | khoa nhi |
試験に合格する | THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đăng khoa;đậu thi; đỗ thi;thi đậu;thi đỗ |
試験システム | THI NGHIỆM | khoa cử |
試験を受ける | THI NGHIỆM THỤ,THỌ | đi thi;dự thi |
試験の答案を調べる | THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU | chấm bài thi |
試験に行く | THI NGHIỆM HÀNH,HÀNG | đi thi |
試験に落選する | THI NGHIỆM LẠC TUYỂN | thi hỏng;thi rớt;thi trượt |
試験に落ちる | THI NGHIỆM LẠC | trượt thi; rớt |
低試験の運賃 | ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM | cước chuyến |
再試験 | TÁI THI NGHIỆM | buổi thi lại;phúc khảo |
追試験 | TRUY THI NGHIỆM | thí nghiệm bổ sung |
核実験 | HẠCH THỰC NGHIỆM | thử hạt nhân; thử nghiệm hạt nhân; thí nghiệm hạt nhân; cuộc thử nghiệm hạt nhân; cuộc thí nghiệm hạt nhân |
不意試験 | BẤT Ý THI NGHIỆM | sự kiểm tra bất chợt |
卒業試験 | TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM | kỳ thi tốt nghiệp |
入社試験 | NHẬP XÃ THI NGHIỆM | Kỳ thi tuyển vào công ty |
入学試験 | NHẬP HỌC THI NGHIỆM | kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh |
口答試験 | KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM | vấn đáp |
口述試験 | KHẨU THUẬT THI NGHIỆM | Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói |
検定試験 | KIỂM ĐỊNH THI NGHIỆM | kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ |
模擬試験 | MÔ NGHĨ THI NGHIỆM | kỳ thi thử |
筆記試験 | BÚT KÝ THI NGHIỆM | cuộc thi viết |
臨床試験センター | LÂM SÀNG THI NGHIỆM | Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng |
農事試験場 | NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG | nơi thí nghiệm nông nghiệp |
農業試験場 | NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG | nơi thí nghiệm nông nghiệp |
電子実験機 | ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện tử |
電気実験機 | ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện |
日本語能力試験 | NHẬT BẢN NGỮ NĂNG LỰC THI NGHIỆM | Cuộc thi năng lực tiếng Nhật |
大学の卒業の試験に合格する | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH | đại đăng khoa |