Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 馭NGỰ
Hán

NGỰ- Số nét: 12 - Bộ: MÃ 馬

ONギョ
  • Cùng nghĩa với chữ "ngự" 御.
  • Tiết chế kẻ dưới. Như "ngự hạ" 馭下 tiết chế kẻ dưới cho khỏi làm sằng.