Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 騙PHIẾN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
騙る | PHIẾN | gạt gẫm;lừa;lừa bịp;lừa đảo;lừa gạt;xảo trá |
騙りとる | PHIẾN | biển thủ |
騙す | PHIẾN | bịp;dỗ;lọc lừa;lừa dối;lừa; đánh lừa; lừa gạt;lường gạt;man trá;mỵ;nói gạt |
騙されやすい | PHIẾN | nhẹ dạ |
子供騙し | TỬ,TÝ CUNG PHIẾN | trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con |
民衆を騙す | DÂN CHÚNG PHIẾN | mỵ dân |