Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 騙PHIẾN
Hán

PHIẾN- Số nét: 19 - Bộ: MÃ 馬

ONヘン
KUN騙る かたる
  騙す だます
  • Lừa đảo. Như "phiến tiền" 騙錢 lừa đảo tiền bạc.
  • Nhảy tót lên lưng ngựa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHIẾN gạt gẫm;lừa;lừa bịp;lừa đảo;lừa gạt;xảo trá
りとる PHIẾN biển thủ
PHIẾN bịp;dỗ;lọc lừa;lừa dối;lừa; đánh lừa; lừa gạt;lường gạt;man trá;mỵ;nói gạt
されやすい PHIẾN nhẹ dạ
子供 TỬ,TÝ CUNG PHIẾN trò trẻ con; trò khôn vặt của trẻ con; mánh khoé trẻ con
民衆を DÂN CHÚNG PHIẾN mỵ dân