Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 馮PHÙNG,BẰNG
Hán

PHÙNG,BẰNG- Số nét: 12 - Bộ: MÃ 馬

ONヒョウ, フ, フウ
KUN馮む たのむ
  馮る よる
  • Họ Phùng.
  • Một âm là "bằng". Tựa. Cũng như chữ "bằng" 憑.
  • "Bằng hà" 馮河 lội sông tay không, ý nói hữu dũng vô mưu. Luận ngữ 論語 : "Bạo hổ bằng hà, tử nhi vô hối giả, ngô bất dữ dã" 暴虎馮河,死而無悔者,吾不與也 (Thuật nhi 述而) tay không mà bắt cọp, không thuyền mà lội qua sông, chết không tiếc thân, kẻ ấy ta không cho theo giúp ta.
  • Ngựa đi nhanh.
  • Dầy ựa.
  • Nổi giận đùng đùng.
  • Lấn hiếp.
  • Giúp.
  • Nhờ cậy.