Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 騒TAO
| ||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
騒然 | TAO NHIÊN | ồn ào; om xòm; náo động; lộn xộn;sự ồn ào; sự om xòm; sự náo động; sự lộn xộn; sự náo loạn |
騒々しい | TAO | inh;ồn ào; sôi nổi;xao |
騒がしい | TAO | inh ỏi;ồn ào;rộn;tấp nập;um sùm;xôn xao |
騒がせる | TAO | quấy nhiễu |
騒ぎ | TAO | sự ồn ào; sự làm ồn |
騒ぎを起こす | TAO KHỞI | làm ồn |
騒ぎ立てる | TAO LẬP | làm huyên náo |
騒ぐ | TAO | đùa;gây ồn ào; làm om xòm;làm ồn;lao xao;ồn;quấy |
騒めく | TAO | ầm ĩ; xôn xao |
騒乱 | TAO LOẠN | loạn lạc |
騒動 | TAO ĐỘNG | sự náo động |
騒音 | TAO ÂM | tiếng động;tiếng ồn |
物騒 | VẬT TAO | loạn lạc; không yên;nguy hiểm;sự loạn lạc; sự không yên;sự nguy hiểm |
大騒ぎる | ĐẠI TAO | nhộn nhịp |
大騒ぎする | ĐẠI TAO | náo nức |
大騒ぎする | ĐẠI TAO | nhao lên |
大騒ぎ | ĐẠI TAO | tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng |
ばか騒ぎ | TAO | sự vui đùa ầm ĩ; sự đùa cợt |
お家騒動 | GIA TAO ĐỘNG | vấn đề gia đình; rắc rối gia đình |
お祭り騒ぎ | TẾ TAO | dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình |
どんちゃん騒ぎ | TAO | dịp hội hè đình đám; cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ |
ストライキ.暴動.騒擾危険 | BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM | rủi ro đình công, bạo động và dân biến |