Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 騒TAO
Hán

TAO- Số nét: 18 - Bộ: MÃ 馬

ONソウ
KUN騒ぐ さわぐ
  うれい
  騒がしい さわがしい


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TAO NHIÊN ồn ào; om xòm; náo động; lộn xộn;sự ồn ào; sự om xòm; sự náo động; sự lộn xộn; sự náo loạn
々しい TAO inh;ồn ào; sôi nổi;xao
がしい TAO inh ỏi;ồn ào;rộn;tấp nập;um sùm;xôn xao
がせる TAO quấy nhiễu
TAO sự ồn ào; sự làm ồn
ぎを起こす TAO KHỞI làm ồn
ぎ立てる TAO LẬP làm huyên náo
TAO đùa;gây ồn ào; làm om xòm;làm ồn;lao xao;ồn;quấy
めく TAO ầm ĩ; xôn xao
TAO LOẠN loạn lạc
TAO ĐỘNG sự náo động
TAO ÂM tiếng động;tiếng ồn
VẬT TAO loạn lạc; không yên;nguy hiểm;sự loạn lạc; sự không yên;sự nguy hiểm
ぎる ĐẠI TAO nhộn nhịp
ぎする ĐẠI TAO náo nức
ぎする ĐẠI TAO nhao lên
ĐẠI TAO tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
ばか TAO sự vui đùa ầm ĩ; sự đùa cợt
お家 GIA TAO ĐỘNG vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
お祭り TẾ TAO dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
どんちゃん TAO dịp hội hè đình đám; cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ
ストライキ.暴動.擾危険 BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM rủi ro đình công, bạo động và dân biến