Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 駐TRÚ
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
駐車場 | TRÚ XA TRƯỜNG | bãi đỗ xe |
駐在 | TRÚ TẠI | sự cư trú; việc ở lại một địa phương (thường với mục đích công việc) |
駐在する | TRÚ TẠI | cư trú; trú |
駐屯 | TRÚ ĐỒN,TRUÂN | sự đồn trú (quân đội) |
駐屯する | TRÚ ĐỒN,TRUÂN | đồn trú |
駐屯地 | TRÚ ĐỒN,TRUÂN ĐỊA | nơi đồn trú |
駐屯所 | TRÚ ĐỒN,TRUÂN SỞ | đồn; bốt |
駐日 | TRÚ NHẬT | người ở tại Nhật Bản |
駐日大使 | TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ thường trú tại nhật bản |
駐留 | TRÚ LƯU | sự đóng quân |
駐留する | TRÚ LƯU | ở lại |
駐留軍 | TRÚ LƯU QUÂN | lính đóng quân |
駐留部隊 | TRÚ LƯU BỘ ĐỘI | bộ đội đóng quân |
駐米 | TRÚ MỄ | sự thường trú tại Mỹ |
駐車 | TRÚ XA | sự đỗ xe |
駐輪場 | TRÚ LUÂN TRƯỜNG | nơi đỗ xe |
進駐 | TIẾN,TẤN TRÚ | sự chiếm đóng; sự trú lại; sự dừng lại; chiếm đóng; trú lại; dừng lại |
移駐 | DI TRÚ | di trú |
常駐機関 | THƯỜNG TRÚ CƠ,KY QUAN | Cơ sở thường trú |
現地駐在員 | HIỆN ĐỊA TRÚ TẠI VIÊN | Cư dân địa phương; dân cư địa phương |
専用駐車場 | CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG | chỗ đỗ xe riêng |