Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 駿TUẤN
Hán

TUẤN- Số nét: 17 - Bộ: MÃ 馬

ONシュン, スン
KUN駿れる すぐれる
  駿 する
  駿 とし
  駿 はやし
  駿 はやお
  • Con ngựa tốt. Như "tuấn mã" 駿馬. Phàm sự gì cao lớn nhanh nhẹn đều gọi là gọi là "tuấn" cả. Như "thần thái tuấn phát" 神采駿發 tinh thần sung mãn, vẻ mặt tươi sáng.
  • Nghiêm chỉnh.
  • Tài giỏi.