Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 盤BÀN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
盤 | BÀN | đĩa; khay |
胎盤 | THAI BÀN | nhau thai; rau thai;nhau thai; thai nghén |
円盤 | VIÊN BÀN | đĩa |
終盤戦 | CHUNG BÀN CHIẾN | kết thục chiến dịch |
算盤 | TOÁN BÀN | bàn tính;bàn toán |
碁盤の目 | KỲ BÀN MỤC | ô cờ gô; ô cờ vây |
碁盤 | KỲ BÀN | bàn cờ gô |
水盤 | THỦY BÀN | chậu hoa |
旋盤機 | TOÀN BÀN CƠ,KY | máy tiện |
骨盤 | XƯƠNG BÀN | xương hông |
旋盤工 | TOÀN BÀN CÔNG | thợ tiện |
音盤 | ÂM BÀN | đĩa nhựa |
鍵盤 | KIỆN BÀN | Bàn phím;phím;phím đàn |
基盤 | CƠ BÀN | nền móng; cơ sở |
胎盤用手はくり | THAI BÀN DỤNG THỦ | bóc rau nhân tạo |
羅針盤 | LA CHÂM BÀN | kim chỉ nam;la bàn |
将棋盤 | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ BÀN | bàn cờ;bàn cờ tướng |
計算盤 | KẾ TOÁN BÀN | bàn toán |
製作盤 | CHẾ TÁC BÀN | bàn đạp |
回転盤 | HỒI CHUYỂN BÀN | bàn xoay |
中刳り盤 | TRUNG KHÔ BÀN | máy doa |
プレス盤 | BÀN | bàn ép |
常位胎盤早期はくり | THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ | rau bong non |
前置胎盤 | TIỀN TRỊ THAI BÀN | rau tiền đạo |
フライス盤 | BÀN | máy cán |
空飛ぶ円盤 | KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN | đĩa bay |
エルピー盤 | BÀN | Đĩa hát lp (33 vòng phút) |