Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 盗ĐẠO
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
盗む | ĐẠO | ăn cắp;đánh cắp;đạo;phỗng;trộm;trộm cắp |
盗心 | ĐẠO TÂM | Ý đồ ăn trộm |
盗塁 | ĐẠO LŨY | Sự ăn trộm |
盗品故買 | ĐẠO PHẨM CỐ MÃI | sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm |
盗品 | ĐẠO PHẨM | của cướp được;đồ bị ăn cắp |
盗作 | ĐẠO TÁC | đạo văn; bài viết ăn cắp |
盗伐 | ĐẠO PHẠT | sự chặt trộm |
盗人 | ĐẠO NHÂN | Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm |
盗人 | ĐẠO NHÂN | Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm |
盗掘 | ĐẠO QUẬT | sự đào trộm |
盗み食い | ĐẠO THỰC | sự ăn vụng |
盗み足 | ĐẠO TÚC | Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động) |
盗み読み | ĐẠO ĐỘC | sự đọc trộm; sự đọc lén |
盗み見る | ĐẠO KIẾN | liếc mắt |
盗み聞きする | ĐẠO VĂN | nghe trộm |
盗み聞き | ĐẠO VĂN | sự nghe trộm; sự nghe lén |
盗み | ĐẠO | Sự ăn trộm |
盗犯 | ĐẠO PHẠM | sự ăn trộm; sự ăn cắp |
盗用 | ĐẠO DỤNG | sự tham ô; sự gian lận; đạo văn |
盗用する | ĐẠO DỤNG | tham ô; gian lận; đạo văn |
盗癖 | ĐẠO PHÍCH | thói ăn cắp vặt |
盗聴 | ĐẠO THÍNH | sự nghe trộm (điện thoại) |
盗聴器 | ĐẠO THÍNH KHÍ | máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm |
盗賊 | ĐẠO TẶC | kẻ trộm; kẻ cắp;lục lâm |
盗難 | ĐẠO NẠN,NAN | vụ trộm; vụ ăn cắp |
盗難不着危険 | ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM | rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
盗難保険 | ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM | bảo hiểm chống trộm cắp |
盗電 | ĐẠO ĐIỆN | sự câu trộm điện |
盗まれる | ĐẠO | mất trộm |
盗っ人 | ĐẠO NHÂN | Kẻ trộm |
剽盗 | PHIẾU,PHIỂU ĐẠO | Kẻ cướp đường |
強盗をする | CƯỜNG ĐẠO | cướp |
強盗 | CƯỜNG ĐẠO | cường lực;gian tặc;sự ăn cướp; sự ăn trộm; ăn cướp; ăn trộm; trộm cướp; cướpc; vụ cướp;tên trộm;thảo khấu |
窃盗 | THIẾT ĐẠO | sự trộm cắp |
窃盗品 | THIẾT ĐẠO PHẨM | hàng mất trộm |
窃盗犯 | THIẾT ĐẠO PHẠM | sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp |
窃盗罪 | THIẾT ĐẠO TỘI | tội ăn trộm; tội ăn cắp |
辻強盗 | xxx CƯỜNG ĐẠO | Kẻ cướp đường |
泥棒と強盗 | NÊ BỔNG CƯỜNG ĐẠO | trộm cướp |