Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盗ĐẠO
Hán

ĐẠO- Số nét: 11 - Bộ: MÃNH 皿

ONトウ
KUN盗む ぬすむ
  盗み ぬすみ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẠO THÍNH sự nghe trộm (điện thoại)
み足 ĐẠO TÚC Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động)
ĐẠO PHÍCH thói ăn cắp vặt
み読み ĐẠO ĐỘC sự đọc trộm; sự đọc lén
用する ĐẠO DỤNG tham ô; gian lận; đạo văn
み見る ĐẠO KIẾN liếc mắt
ĐẠO DỤNG sự tham ô; sự gian lận; đạo văn
み聞きする ĐẠO VĂN nghe trộm
ĐẠO PHẠM sự ăn trộm; sự ăn cắp
み聞き ĐẠO VĂN sự nghe trộm; sự nghe lén
ĐẠO QUẬT sự đào trộm
ĐẠO Sự ăn trộm
ĐẠO TÂM Ý đồ ăn trộm
まれる ĐẠO mất trộm
ĐẠO LŨY Sự ăn trộm
っ人 ĐẠO NHÂN Kẻ trộm
品故買 ĐẠO PHẨM CỐ MÃI sự kinh doanh đồ ăn trộm; sự kinh doanh hàng ăn trộm
ĐẠO PHẨM của cướp được;đồ bị ăn cắp
ĐẠO ĐIỆN sự câu trộm điện
ĐẠO TÁC đạo văn; bài viết ăn cắp
難保険 ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM bảo hiểm chống trộm cắp
ĐẠO PHẠT sự chặt trộm
難不着危険 ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng
ĐẠO NHÂN Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
ĐẠO NẠN,NAN vụ trộm; vụ ăn cắp
ĐẠO NHÂN Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
ĐẠO TẶC kẻ trộm; kẻ cắp;lục lâm
ĐẠO ăn cắp;đánh cắp;đạo;phỗng;trộm;trộm cắp
聴器 ĐẠO THÍNH KHÍ máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm
み食い ĐẠO THỰC sự ăn vụng
THIẾT ĐẠO TỘI tội ăn trộm; tội ăn cắp
THIẾT ĐẠO PHẠM sự ăn trộm; sự ăn cắp; tên ăn trộm; kẻ ăn cắp
THIẾT ĐẠO PHẨM hàng mất trộm
THIẾT ĐẠO sự trộm cắp
をする CƯỜNG ĐẠO cướp
CƯỜNG ĐẠO cường lực;gian tặc;sự ăn cướp; sự ăn trộm; ăn cướp; ăn trộm; trộm cướp; cướpc; vụ cướp;tên trộm;thảo khấu
PHIẾU,PHIỂU ĐẠO Kẻ cướp đường
辻強 xxx CƯỜNG ĐẠO Kẻ cướp đường
泥棒と強 NÊ BỔNG CƯỜNG ĐẠO trộm cướp