Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 皿MÃNH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 皿洗い | MÃNH TẨY | việc rửa chén bát |
| 皿 | MÃNH | dĩa;đĩa |
| 灰皿 | HÔI MÃNH | gạt tàn |
| 木皿 | MỘC MÃNH | đĩa gỗ |
| 小皿 | TIỂU MÃNH | cái đĩa nhỏ; đĩa nhỏ |
| 大皿 | ĐẠI MÃNH | cái đĩa lớn; cái đĩa to; đĩa lớn; đĩa to |
| お皿 | MÃNH | đĩa |
| 手塩皿 | THỦ DIÊM MÃNH | đĩa nhỏ |
| 受け皿 | THỤ,THỌ MÃNH | đĩa nông; đĩa đựng |
| サラダ一皿 | NHẤT MÃNH | đĩa salat |
| プラスチック皿 | MÃNH | đĩa nhựa |

