Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 盟MINH
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
盟約 | MINH ƯỚC | lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước |
盟外品 | MINH NGOẠI PHẨM | hàng ngoài hiệp hội |
盟主 | MINH CHỦ,TRÚ | minh chủ |
同盟国 | ĐỒNG MINH QUỐC | nước đồng minh |
同盟する | ĐỒNG MINH | kết làm đồng minh |
同盟 | ĐỒNG MINH | đồng minh;liên minh |
連盟 | LIÊN MINH | liên đoàn;liên minh |
加盟する | GIA MINH | gia nhập |
加盟 | GIA MINH | sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia |
同盟運賃 | ĐỒNG MINH VẬN NHẪM | suất cước hiệp hội |
同盟貨物 | ĐỒNG MINH HÓA VẬT | hàng hiệp hội |
同盟船 | ĐỒNG MINH THUYỀN | tàu hiệp hội |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |
決済同盟 | QUYẾT TẾ ĐỒNG MINH | đồng minh thanh toán |
関税同盟 | QUAN THUẾ ĐỒNG MINH | Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan |
労農同盟 | LAO NÔNG ĐỒNG MINH | liên minh công nông |
通貨同盟 | THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | đồng minh tiền tệ |
経済同盟 | KINH TẾ ĐỒNG MINH | đồng minh kinh tế |
攻守同盟 | CÔNG THỦ ĐỒNG MINH | liên minh tấn công và phòng thủ |
税関同盟 | THUẾ QUAN ĐỒNG MINH | đồng minh thuế quan |
海運同盟 | HẢI VẬN ĐỒNG MINH | Hội nghị hàng hải; Liên minh hàng hải |
労働総同盟 | LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH | Tổng Liên đoàn Lao động |
民主主義同盟 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH | Liên minh Dân chủ |
欧州柔道連盟 | ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH | Liên đoàn Judo Châu Âu |
欧州放送連盟 | ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
英国産業連盟 | ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp Anh |
サッカー連盟 | LIÊN MINH | liên đoàn bóng đá |
欧州消費者連盟 | ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH | Liên minh người tiêu dùng Châu Âu |
米国労働総同盟・産別会議 | MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ | Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp |
インド工業連盟 | CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ |
アジア野球連盟 | DÃ CẦU LIÊN MINH | Liên đoàn Bóng chày Châu Á |
欧州経済通貨同盟 | ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
欧州労働組合連盟 | ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH | Tổng liên đoàn Châu Âu |
国際共同組合同盟 | QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH | liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
欧州ビール醸造連盟 | ÂU CHÂU NHƯỜNG TẠO,THÁO LIÊN MINH | Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu |
プロサーフィン連盟 | LIÊN MINH | Hiệp hội lướt sóng nhà nghề |
コーヒー生産国同盟 | SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH | Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê |
アジアサッカー連盟 | LIÊN MINH | Liên đoàn Bóng đá Châu Á |
冬季五輪国際競技連盟連合 | ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
ヨーロッパ支払い同盟 | CHI PHẤT ĐỒNG MINH | đồng minh thanh toán châu âu |
夏季オリンピック国際競技連盟連合 | HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè |
国際アマチュアボクシング連盟 | QUỐC TẾ LIÊN MINH | Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế |
社団法人全日本シーエム放送連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH | Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 | XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH | Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản |