Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盟MINH
Hán

MINH- Số nét: 13 - Bộ: MÃNH 皿

ONメイ
  • Thề, giết các muông sinh đem lễ thần rồi cùng uống máu mà thề với nhau gọi là "đồng minh" 同盟.
  • Ở xứ Mông Cổ họp vài ba bộ lạc lại làm một đoàn thể gọi là "minh".


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MINH ƯỚC lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước
外品 MINH NGOẠI PHẨM hàng ngoài hiệp hội
MINH CHỦ,TRÚ minh chủ
LIÊN MINH liên đoàn;liên minh
運賃 ĐỒNG MINH VẬN NHẪM suất cước hiệp hội
GIA MINH sự gia nhập; sự tham gia; gia nhập; tham gia
する GIA MINH gia nhập
貨物 ĐỒNG MINH HÓA VẬT hàng hiệp hội
ĐỒNG MINH THUYỀN tàu hiệp hội
罷業一揆暴動不担保約款(保険) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)
ĐỒNG MINH QUỐC nước đồng minh
する ĐỒNG MINH kết làm đồng minh
ĐỒNG MINH đồng minh;liên minh
海運同 HẢI VẬN ĐỒNG MINH Hội nghị hàng hải; Liên minh hàng hải
攻守同 CÔNG THỦ ĐỒNG MINH liên minh tấn công và phòng thủ
労農同 LAO NÔNG ĐỒNG MINH liên minh công nông
決済同 QUYẾT TẾ ĐỒNG MINH đồng minh thanh toán
関税同 QUAN THUẾ ĐỒNG MINH Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan
税関同 THUẾ QUAN ĐỒNG MINH đồng minh thuế quan
経済同 KINH TẾ ĐỒNG MINH đồng minh kinh tế
通貨同 THÔNG HÓA ĐỒNG MINH đồng minh tiền tệ
労働総同 LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH Tổng Liên đoàn Lao động
欧州放送連 ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu
サッカー連 LIÊN MINH liên đoàn bóng đá
欧州柔道連 ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH Liên đoàn Judo Châu Âu
民主主義同 DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH Liên minh Dân chủ
英国産業連 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
インド工業連 CÔNG NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ
欧州消費者連 ÂU CHÂU TIÊU PHÍ GIẢ LIÊN MINH Liên minh người tiêu dùng Châu Âu
アジア野球連 DÃ CẦU LIÊN MINH Liên đoàn Bóng chày Châu Á
米国労働総同・産別会議 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
国際共同組合同 QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH liên hiệp hợp tác xã quốc tế
欧州労働組合連 ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH Tổng liên đoàn Châu Âu
欧州経済通貨同 ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu
コーヒー生産国同 SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê
アジアサッカー連 LIÊN MINH Liên đoàn Bóng đá Châu Á
プロサーフィン連 LIÊN MINH Hiệp hội lướt sóng nhà nghề
欧州ビール醸造連 ÂU CHÂU NHƯỜNG TẠO,THÁO LIÊN MINH Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu
ヨーロッパ支払い同 CHI PHẤT ĐỒNG MINH đồng minh thanh toán châu âu
冬季五輪国際競技連連合 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
国際アマチュアボクシング連 QUỐC TẾ LIÊN MINH Hiệp hội Quyền anh không chuyên Quốc tế
夏季オリンピック国際競技連連合 HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
社団法人全日本シーエム放送連 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
社団法人全日本テレビ番組製作社連 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHIÊN TỔ CHẾ TÁC XÃ LIÊN MINH Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản