Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盥QUÁN
Hán

QUÁN- Số nét: 16 - Bộ: MÃNH 皿

ONカン
KUN たらい
  盥ぐ そそぐ
  • Rửa tay, như "quán mộc" 盥木 gội rửa, ý nói làm việc cung kính không dám coi thường.
  • Cái chậu rửa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
QUÁN chậu