Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 盡TẬN,TẪN
Hán

TẬN,TẪN- Số nét: 14 - Bộ: MÃNH 皿

ONジン, サン
KUN盡くす つくす
  盡きる つきる
  盡かす つかす
  さかづき
  盡く ことごとく
  まま
  • Hết, không còn gì nữa. Như "tận tâm" 盡心 hết lòng, "tận lực" 盡力 hết sức, v.v.
  • Dều hết, như "tận tại ư thử" 盡在 đều ở đấy hết.
  • Lịch cũ gọi tháng đủ 30 ngày là "đại tận" 大盡, 29 ngày là "tiểu tận" 小盡.
  • Một âm là "tẫn". Mặc dùng, vi khiến.