Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 毛MAO
Hán

MAO- Số nét: 04 - Bộ: MAO 毛

ONモウ
KUN
  めん
 
  • Lông, giống thú có lông kín cả mình nên gọi là "mao trùng" 毛蟲.
  • Râu tóc người ta cũng gọi là "mao", như "nhị mao" người đã hai thứ tóc (tuổi tác).
  • Loài cây cỏ, như "bất mao chi địa" 不毛之地 đất không có cây cỏ.
  • Tục gọi đồ gì làm thô kệch không được tinh tế gọi là "mao". Phàm nói vật gì nhỏ mà nhiều cũng gọi là "mao", như "mao cử tế cố" 毛舉細故 cử cả những phần nhỏ mọn.
  • Nhổ lông. Tục dùng thay chữ "hào" 毫 nói về hào ly.
  • Một âm là "mô". Không.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MAO BÚT bút lông;chổi (vẽ); bút (vẽ)
織物 MAO CHỨC VẬT hàng dệt len; đồ len
織錦 MAO CHỨC CẨM Hàng len thêu kim tuyến
繻子 MAO NHU TỬ,TÝ Vải láng như xa tanh
MAO CƯỚC chiều dài của tóc; chiều dài của lông
MAO HĨNH Chân nhiều lông
MAO SẮC màu tóc
MAO TÚC chiều dài của tóc; chiều dài của lông
MAO PHÁT mái tóc;mao
織り物 MAO CHỨC VẬT hàng len
織り MAO CHỨC hàng len
MAO CHỨC dạ
糸製品 MAO MỊCH CHẾ PHẨM hàng len
MAO MỊCH sợi len; len
MAO HUYỆT lỗ chân lông
皮商 MAO BỈ THƯƠNG Người buôn bán da lông thú
MAO BỈ da chưa thuộc; da lông thú;lông
染め MAO NHIỄM sự nhuộm tóc; nhuộm tóc
抜き MAO BẠT nhíp
布を掛ける MAO BỐ QUẢI đắp chăn
MAO BỐ chăn
MAO KHỔNG lỗ chân lông
嫌い MAO HIỀM sự ghen ghét; sự ghét
MAO lông; tóc
NGUYÊN MAO len thô; len nguyên liệu từ lông cừu
CHI MAO sự rẽ tóc; tóc chẻ; tóc bị chẻ
LY,LI MAO món tiền nhỏ
MY,MI MAO lông mày
TỴ MAO lông mũi
BẤT MAO cằn cỗi; khô cằn;không thể phát triển;sự cằn cỗi; sự khô cằn
NHỊ MAO TÁC hai vụ một năm
LOÁT MAO bàn chải
XÍCH MAO BỐ anh ngốc quê mùa;cái chăn đỏ; chăn đỏ
DỊCH MAO lông lách
THOÁT MAO rụng tóc
HIẾP MAO lông nách
HUNG MAO lông ngực
DỤC MAO TỀ thuốc mọc tóc
VŨ MAO lông vũ; lông cánh
DƯƠNG MAO len;lông cừu
LOÁT MAO TIÊN đầu chổi lông
THUẦN MAO bông nguyên chất
TIỆP MAO lông mi
PHÍCH MAO tóc xoăn; tóc quăn; tóc sâu
まつ MAO lông mi
あし MAO ngựa xám; ngựa đốm xám
抜け BẠT MAO Tóc rụng
縮れ SÚC MAO tóc quăn
電気 ĐIỆN KHÍ MAO BỐ chăn điện
髪の PHÁT MAO sợi tóc; tóc; mái tóc
髪のを伸ばす PHÁT MAO THÂN nuôi tóc
鶏の KÊ MAO VŨ cánh gà
わール MAO BỐ chăn len
鶏の羽 KÊ VŨ MAO lông gà
家鴨の羽 GIA ÁP VŨ MAO lông vịt
ゲジゲジ眉 MY,MI MAO lông mày rậm