Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 毳THUẾ,THÚY
Hán

THUẾ,THÚY- Số nét: 12 - Bộ: MAO 毛

ONゼイ, セイ, セツ
KUN けば
  むくげ
  • Lông nhỏ của giống thú.
  • Lông bụng giống chim.
  • Vật gì nhỏ mềm mà dễ nát đều gọi là "thuế".
  • Cũng đọc là chữ "thúy". Cùng nghĩa như chữ "thúy" ?.