Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 絆BÁN
Hán

BÁN- Số nét: 11 - Bộ: MỊCH 糸

ONハン
KUN きずな
  絆す ほだす
  絆ぐ つなぐ
  • Cùm ngựa.
  • Buộc chân, làm mất tự do, ngăn trở người ta không làm được gì gọi là bán trụ 絆住.