Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 級CẤP
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
級 | CẤP | bực;cấp;lớp |
昇級 | THĂNG CẤP | sự thăng cấp |
特級酒 | ĐẶC CẤP TỬU | rượu thượng hạng |
特級品 | ĐẶC CẤP PHẨM | hàng cao cấp |
特級 | ĐẶC CẤP | cấp cao; thượng hạng |
上級幹部 | THƯỢNG CẤP CÁN BỘ | cán bộ cao cấp |
高級車 | CAO CẤP XA | ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn |
下級 | HẠ CẤP | hạ cấp; cấp dưới; cấp thấp hơn; quèn |
昇級する | THĂNG CẤP | thăng cấp |
上級 | THƯỢNG CẤP | cấp trên;đẳng cấp phía trên; cao cấp; cấp cao;thượng cấp |
学級会 | HỌC CẤP HỘI | buổi họp toàn cấp lớp |
学級 | HỌC CẤP | lớp học; cấp học |
同級生 | ĐỒNG CẤP SINH | bạn cùng khoá; bạn cùng lớp;bạn học cùng lớp |
各級 | CÁC CẤP | các cấp |
初級 | SƠ CẤP | sơ cấp; mức độ cơ bản; sơ khai |
二級 | NHỊ CẤP | Cấp độ 2 |
中級 | TRUNG CẤP | trung cấp |
階級意識 | GIAI CẤP Ý THỨC | Ý thức giai cấp |
高級品質 | CAO CẤP PHẨM CHẤT | phẩm chất cao cấp |
高級品 | CAO CẤP PHẨM | sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp |
高級 | CAO CẤP | cao cấp |
階級闘争 | GIAI CẤP ĐẤU TRANH | đấu tranh giai cấp |
階級社会 | GIAI CẤP XÃ HỘI | Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội |
等級 | ĐĂNG CẤP | bậc;bực;cấp bậc;đẳng;đẳng cấp; loại;hạng;thứ bậc;thứ bực |
階級制度 | GIAI CẤP CHẾ ĐỘ | bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp |
階級 | GIAI CẤP | giai cấp;vai |
進級 | TIẾN,TẤN CẤP | sự thăng cấp; sự lên cấp (trường học) |
一級 | NHẤT CẤP | bậc nhất |
船級証明書 | THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận hạng tàu |
等級を下げる | ĐĂNG CẤP HẠ | giáng cấp |
比較級 | TỶ GIÁC,HIỆU CẤP | cấp độ để so sánh |
飛び級 | PHI CẤP | sự nhảy cóc bước; sự nhảy cóc cấp bậc |
ミドル級 | CẤP | hạng trung (môn võ, vật) |
フライ級 | CẤP | hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc) |
中流階級 | TRUNG LƯU GIAI CẤP | trung lưu |
中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
特権階級 | ĐẶC QUYỀN GIAI CẤP | giai cấp đặc quyền; giai cấp độc quyền; giai cấp thượng lưu |
労働階級 | LAO ĐỘNG GIAI CẤP | giai cấp công nhân |
勤労階級 | CẦN LAO GIAI CẤP | giai cấp cần lao; giai cấp lao động |
無産階級 | VÔ,MÔ SẢN GIAI CẤP | giai cấp vô sản;vô sản |
特殊学級 | ĐẶC THÙ HỌC CẤP | cấp học đặc thù |
第二等級 | ĐỆ NHỊ ĐĂNG CẤP | thứ đẳng |
資本階級 | TƯ BẢN GIAI CẤP | giai cấp tư bản |
農業階級 | NÔNG NGHIỆP GIAI CẤP | giai cấp nông dân |
風力階級 | PHONG LỰC GIAI CẤP | cấp độ gió |
バンタム級 | CẤP | hạng gà (quyền anh) |