Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 給CẤP
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 給料にあたる手当て | CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG | Tiền trợ cấp tương đương với lương |
| 給食する | CẤP THỰC | cung cấp thức ăn |
| 給食 | CẤP THỰC | bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm;sự cung cấp thức ăn |
| 給油所 | CẤP DU SỞ | nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu |
| 給水栓 | CẤP THỦY XUYÊN,THEN | vòi nước |
| 給水塔 | CẤP THỦY THÁP | tháp nước |
| 給水 | CẤP THỦY | sự cung cấp nước; việc cung cấp nước |
| 給料を支給する | CẤP LIỆU CHI CẤP | cấp lương |
| 給料の引き上げ(給料アップ) | CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU | tăng lương; nâng lương |
| 給食手当 | CẤP THỰC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp bữa ăn |
| 給料 | CẤP LIỆU | bổng lộc;lương bổng;tiền lương; lương |
| 給付金 | CẤP PHÓ KIM | tiền phụ cấp |
| 給付 | CẤP PHÓ | sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp |
| 給与制度 | CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ | chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công |
| 給与体制 | CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ | hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương |
| 給与する | CẤP DỮ,DỰ | cấp phát tiền |
| 給与 | CẤP DỮ,DỰ | tiền lương; lương; tiền công |
| 給 | CẤP | lương; tiền công |
| 給養 | CẤP DƯỠNG | cấp dưỡng |
| 給養する | CẤP DƯỠNG | phụ huynh |
| 高給 | CAO CẤP | lương cao; thu nhập cao |
| 供給 | CUNG CẤP | sự cung cấp; cung cấp; cung (cầu) |
| 供給する | CUNG CẤP | cung cấp |
| 俸給 | BỔNG CẤP | tiền; bổng lộc |
| 年給 | NIÊN CẤP | Tiền lương hàng năm |
| 恩給 | ÂN CẤP | hưu bổng;lương hưu; trợ cấp |
| 支給 | CHI CẤP | cung cấp;sự cung cấp |
| 支給する | CHI CẤP | cấp |
| 支給額 | CHI CẤP NGẠCH | tiền chu cấp;tiền cung cấp |
| 日給 | NHẬT CẤP | lương ngày;tiền lương công nhật;tiền lương hàng ngày;tiền lương ngày |
| 昇給 | THĂNG CẤP | sự tăng lương |
| 昇給する | THĂNG CẤP | tăng lương |
| 時給 | THỜI CẤP | tiền lương trả theo giờ |
| 月給 | NGUYỆT CẤP | tiền lương hàng tháng; lương tháng |
| 有給代理店〔保険) | HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
| 発給 | PHÁT CẤP | cấp phát |
| 需給 | NHU CẤP | nhu cầu và cung cấp |
| 週給 | CHU CẤP | lương tuần |
| 自給 | TỰ CẤP | tự cấp |
| 自給する | TỰ CẤP | tự túc |
| 自給生産 | TỰ CẤP SINH SẢN | sản xuất tự cấp |
| 自給経済 | TỰ CẤP KINH TẾ | kinh tế tự túc |
| 補給 | BỔ CẤP | sự cho thêm; sự bổ sung |
| 現物給与 | HIỆN VẬT CẤP DỮ,DỰ | lương trả theo sản phẩm |
| 基本給 | CƠ BẢN CẤP | Lương cơ bản;tiền lương căn bản |
| 年齢給 | NIÊN LINH CẤP | Tiền lương dựa vào tuổi |
| 初任給 | SƠ NHIỆM CẤP | kỳ lương đầu tiên |
| 時間給 | THỜI GIAN CẤP | tiền lương giờ |
| 能率給 | NĂNG XUẤT CẤP | tiền lương theo năng suất |
| 能力給 | NĂNG LỰC CẤP | sự trả lương theo năng lực;tiền lương theo năng lực, khả năng |
| 職能給 | CHỨC NĂNG CẤP | tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ) |
| 保険を給与に算入する | BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP | Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương |
| 商品供給 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP | cung cấp hàng |
| 商品供給協定 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH | hiệp định cung cấp hàng hoá |
| 需要供給 | NHU YẾU CUNG CẤP | nhu cầu và cung cấp |
| 年次有給休暇 | NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ | sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
| 電源供給 | ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP | sự cung cấp điện |
| 年金受給者 | NIÊN KIM THỤ,THỌ CẤP GIẢ | người về hưu |
| 電力供給 | ĐIỆN LỰC CUNG CẤP | Sự cung cấp điện |
| 軍事補給 | QUÂN SỰ BỔ CẤP | binh lương |
| 死亡時給付 | TỬ VONG THỜI CẤP PHÓ | Tiền tử tuất |
| 差引き支給額 | SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH | tiền cấp phát còn lại |
| 需要と供給の法則 | NHU YẾU CUNG CẤP PHÁP TẮC | quy luật cung cầu |
| 年金額を受給する | NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP | Hưởng lương hưu |
| 手当てを支給する | THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP | Trả tiền trợ cấp |
| 従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |

