Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 紙CHỈ
Hán

CHỈ- Số nét: 10 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN かみ
  • Giấy. Sái Luân 蔡倫 nhà Hán sáng tạo ra phép làm giấy trước nhất.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
包みケーキ CHỈ BAO bánh gói giấy
CHỈ DIỆN mặt giấy
CHỈ KIỆP cặp giấy
CHỈ ĐẠI túi giấy; bao giấy
CHỈ TƯƠNG,SƯƠNG hộp giấy
CHỈ TỆ giấy bạc;tiền giấy
屑籠 CHỈ TIẾT LUNG,LỘNG sọt bỏ giấy
CHỈ TIẾT giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy loại;giấy vụn;vụn
CHỈ HÌNH khuôn giấy bồi
CHỈ NGƯ mọt sách; nhậy (cắn quần áo)
包み CHỈ BAO bao giấy; bọc giấy
一枚 CHỈ NHẤT MAI một tờ giấy
を裁断する CHỈ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN rọc giấy
を切る CHỈ THIẾT rọc giấy
を借りる CHỈ TÁ cúp tóc
やすり CHỈ giấy nhám
ばさみ CHỈ cặp giấy
CHỈ giấy
TRIẾT CHỈ nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
BẠCH CHỈ giấy trắng
HÒA CHỈ giấy Nhật
初生児 DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI con nhỏ
DỤNG CHỈ mẫu giấy trắng; form trắng
SINH CHỈ giấy không kích cỡ
TRẦN CHỈ Giấy vải mỏng
ĐÍCH CHỈ giấy dán tường
NGOẠI CHỈ báo nước ngoài
ANH CHỈ giấy mỏng mịn
THỦ CHỈ bức thơ;bức thư;phong thơ;phong thư;thơ từ;thư;thư từ
を出す THỦ CHỈ XUẤT gởi thư;gửi thư
を書く THỦ CHỈ THƯ viết thư
を渡す THỦ CHỈ ĐỘ đưa thư
を開ける THỦ CHỈ KHAI bóc thơ
HẬU CHỈ giấy bìa; giấy cứng; giấy dày
ẤN CHỈ cái tem
BÁN CHỈ giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp
BAO CHỈ bao giấy
SẮC CHỈ giấy màu
SẮC CHỈ giấy màu
TỴ CHỈ giấy lau mũi
NGÂN CHỈ giấy bạc; tiền giấy; ngân phiếu
BIỂU CHỈ bì; nhãn; giấy bọc ngoài;bìa
XÍCH CHỈ Tờ giấy màu đỏ; giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng
CHỈ giấy lọc
ざら CHỈ giấy in thô
ちり CHỈ giấy vệ sinh; giấy toa-let; giấy lau tay
中性 TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ Giấy trung tính
付け PHÓ CHỈ nhãn; phiếu dán kèm
包み BAO CHỈ giấy gói
地元 ĐỊA NGUYÊN CHỈ báo bản địa; tờ báo địa phương
合成 HỢP THÀNH CHỈ Giấy tổng hợp
熨斗 UẤT,ÚY ĐAU CHỈ giấy gói quà
折り TRIẾT CHỈ nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
縮緬 SÚC MIỄN,DIẾN CHỈ Giấy kếp
縮緬 SÚC MIỄN,DIẾN CHỈ Giấy kếp
羊皮 DƯƠNG BỈ CHỈ giấy dầu
研磨 NGHIÊN MA CHỈ giấy ráp; giấy nhám
複写 PHỨC TẢ CHỈ giấy than
画用 HỌA DỤNG CHỈ giấy vẽ
観光 QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh
炭酸 THÁN TOAN CHỈ giấy than
炭素 THÁN TỐ CHỈ giấy các bon
日本 NHẬT BẢN CHỈ giấy Nhật
日刊 NHẬT SAN CHỈ báo ngày
新聞 TÂN VĂN CHỈ giấy in báo; báo
透写 THẤU TẢ CHỈ giấy can; giấy căn ke
頼信 LẠI TÍN CHỈ mẫu điện tín
印刷用 ẤN LOÁT DỤNG CHỈ giấy in
アート CHỈ giấy bọc; giấy nghệ thuật
質問用 CHẤT VẤN DỤNG CHỈ bảng câu hỏi (để điều tra)
置き手 TRỊ THỦ CHỈ Lời nhắn; bức thư
収入印 THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ tem thuế
投票用 ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ lá phiếu
新聞用 TÂN VĂN DỤNG CHỈ giấy báo
書信用 THƯ TÍN DỤNG CHỈ giấy viết thư
標準用 TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ mẫu đơn
図画用 ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ giấy vẽ
原稿用 NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ giấy để viết chữ Nhật; bản gốc
カーボン CHỈ Giấy than
カーボン CHỈ Giấy than
カーボン CHỈ giấy cạc-bon
吸い取り HẤP THỦ CHỈ giấy thấm
荷為替手 HÀ VI THẾ THỦ CHỈ giấy chứng nhận cầm cố
ニャンジャ CHỈ báo nhân dân
カラー観光 QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh màu
インディア CHỈ giấy tàu bạch
アンケート用 DỤNG CHỈ bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
アイボリー板 BẢN,BẢNG CHỈ giấy màu ngà
タイプライター用 DỤNG CHỈ giấy đánh máy