Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 紙CHỈ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 紙包みケーキ | CHỈ BAO | bánh gói giấy |
| 紙面 | CHỈ DIỆN | mặt giấy |
| 紙鋏 | CHỈ KIỆP | cặp giấy |
| 紙袋 | CHỈ ĐẠI | túi giấy; bao giấy |
| 紙箱 | CHỈ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp giấy |
| 紙幣 | CHỈ TỆ | giấy bạc;tiền giấy |
| 紙屑籠 | CHỈ TIẾT LUNG,LỘNG | sọt bỏ giấy |
| 紙屑 | CHỈ TIẾT | giấy lộn; giấy bỏ đi; giấy loại;giấy vụn;vụn |
| 紙型 | CHỈ HÌNH | khuôn giấy bồi |
| 紙魚 | CHỈ NGƯ | mọt sách; nhậy (cắn quần áo) |
| 紙包み | CHỈ BAO | bao giấy; bọc giấy |
| 紙一枚 | CHỈ NHẤT MAI | một tờ giấy |
| 紙を裁断する | CHỈ TÀI ĐOÀN,ĐOẠN | rọc giấy |
| 紙を切る | CHỈ THIẾT | rọc giấy |
| 紙を借りる | CHỈ TÁ | cúp tóc |
| 紙やすり | CHỈ | giấy nhám |
| 紙ばさみ | CHỈ | cặp giấy |
| 紙 | CHỈ | giấy |
| 折紙 | TRIẾT CHỈ | nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy |
| 白紙 | BẠCH CHỈ | giấy trắng |
| 和紙 | HÒA CHỈ | giấy Nhật |
| 用紙初生児 | DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI | con nhỏ |
| 用紙 | DỤNG CHỈ | mẫu giấy trắng; form trắng |
| 生紙 | SINH CHỈ | giấy không kích cỡ |
| 塵紙 | TRẦN CHỈ | Giấy vải mỏng |
| 壁紙 | ĐÍCH CHỈ | giấy dán tường |
| 外紙 | NGOẠI CHỈ | báo nước ngoài |
| 桜紙 | ANH CHỈ | giấy mỏng mịn |
| 手紙 | THỦ CHỈ | bức thơ;bức thư;phong thơ;phong thư;thơ từ;thư;thư từ |
| 手紙を出す | THỦ CHỈ XUẤT | gởi thư;gửi thư |
| 手紙を書く | THỦ CHỈ THƯ | viết thư |
| 手紙を渡す | THỦ CHỈ ĐỘ | đưa thư |
| 手紙を開ける | THỦ CHỈ KHAI | bóc thơ |
| 厚紙 | HẬU CHỈ | giấy bìa; giấy cứng; giấy dày |
| 印紙 | ẤN CHỈ | cái tem |
| 半紙 | BÁN CHỈ | giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp |
| 包紙 | BAO CHỈ | bao giấy |
| 色紙 | SẮC CHỈ | giấy màu |
| 色紙 | SẮC CHỈ | giấy màu |
| 鼻紙 | TỴ CHỈ | giấy lau mũi |
| 銀紙 | NGÂN CHỈ | giấy bạc; tiền giấy; ngân phiếu |
| 表紙 | BIỂU CHỈ | bì; nhãn; giấy bọc ngoài;bìa |
| 赤紙 | XÍCH CHỈ | Tờ giấy màu đỏ; giấy gọi nhập quân của quân đội Thiên Hoàng |
| ろ紙 | CHỈ | giấy lọc |
| ざら紙 | CHỈ | giấy in thô |
| ちり紙 | CHỈ | giấy vệ sinh; giấy toa-let; giấy lau tay |
| 中性紙 | TRUNG TÍNH,TÁNH CHỈ | Giấy trung tính |
| 付け紙 | PHÓ CHỈ | nhãn; phiếu dán kèm |
| 包み紙 | BAO CHỈ | giấy gói |
| 地元紙 | ĐỊA NGUYÊN CHỈ | báo bản địa; tờ báo địa phương |
| 合成紙 | HỢP THÀNH CHỈ | Giấy tổng hợp |
| 熨斗紙 | UẤT,ÚY ĐAU CHỈ | giấy gói quà |
| 折り紙 | TRIẾT CHỈ | nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy |
| 縮緬紙 | SÚC MIỄN,DIẾN CHỈ | Giấy kếp |
| 縮緬紙 | SÚC MIỄN,DIẾN CHỈ | Giấy kếp |
| 羊皮紙 | DƯƠNG BỈ CHỈ | giấy dầu |
| 研磨紙 | NGHIÊN MA CHỈ | giấy ráp; giấy nhám |
| 複写紙 | PHỨC TẢ CHỈ | giấy than |
| 画用紙 | HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
| 観光紙 | QUAN QUANG CHỈ | giấy ảnh |
| 炭酸紙 | THÁN TOAN CHỈ | giấy than |
| 炭素紙 | THÁN TỐ CHỈ | giấy các bon |
| 日本紙 | NHẬT BẢN CHỈ | giấy Nhật |
| 日刊紙 | NHẬT SAN CHỈ | báo ngày |
| 新聞紙 | TÂN VĂN CHỈ | giấy in báo; báo |
| 透写紙 | THẤU TẢ CHỈ | giấy can; giấy căn ke |
| 頼信紙 | LẠI TÍN CHỈ | mẫu điện tín |
| 印刷用紙 | ẤN LOÁT DỤNG CHỈ | giấy in |
| アート紙 | CHỈ | giấy bọc; giấy nghệ thuật |
| 質問用紙 | CHẤT VẤN DỤNG CHỈ | bảng câu hỏi (để điều tra) |
| 置き手紙 | TRỊ THỦ CHỈ | Lời nhắn; bức thư |
| 収入印紙 | THU,THÂU NHẬP ẤN CHỈ | tem thuế |
| 投票用紙 | ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ | lá phiếu |
| 新聞用紙 | TÂN VĂN DỤNG CHỈ | giấy báo |
| 書信用紙 | THƯ TÍN DỤNG CHỈ | giấy viết thư |
| 標準用紙 | TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ | mẫu đơn |
| 図画用紙 | ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
| 原稿用紙 | NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ | giấy để viết chữ Nhật; bản gốc |
| カーボン紙 | CHỈ | Giấy than |
| カーボン紙 | CHỈ | Giấy than |
| カーボン紙 | CHỈ | giấy cạc-bon |
| 吸い取り紙 | HẤP THỦ CHỈ | giấy thấm |
| 荷為替手紙 | HÀ VI THẾ THỦ CHỈ | giấy chứng nhận cầm cố |
| ニャンジャ紙 | CHỈ | báo nhân dân |
| カラー観光紙 | QUAN QUANG CHỈ | giấy ảnh màu |
| インディア紙 | CHỈ | giấy tàu bạch |
| アンケート用紙 | DỤNG CHỈ | bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra |
| アイボリー板紙 | BẢN,BẢNG CHỈ | giấy màu ngà |
| タイプライター用紙 | DỤNG CHỈ | giấy đánh máy |

