Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 終CHUNG
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 終止する | CHUNG CHỈ | dừng; hoàn thành; chấm dứt |
| 終える | CHUNG | hoàn thành; kết thúc |
| 終りに | CHUNG | sau chót |
| 終る | CHUNG | xong |
| 終わったばかり | CHUNG | mới xong |
| 終わり | CHUNG | chót;cuối;đuôi;kết thúc; hoàn thành; hết; chấm hết |
| 終わりまで | CHUNG | đến cùng |
| 終わる | CHUNG | chấm dứt;dứt;hoàn thành; đóng; kết thúc; xong; hết; trôi qua;vãn |
| 終了 | CHUNG LIỄU | sự kết thúc |
| 終了する | CHUNG LIỄU | chấm dứt; kết thúc |
| 終了する | CHUNG LIỄU | hạ màn;kết liễu |
| 終始 | CHUNG THỦY | đầu cuối; từ đầu tới cuối;sự mở đầu và kết thúc;thủy chung |
| 終始する | CHUNG THỦY | làm việc từ đầu đến cuối; mở đầu và kết thúc; nhất quán |
| 終戦 | CHUNG CHIẾN | kết thúc chiến tranh |
| 終日 | CHUNG NHẬT | cả ngày |
| 終止 | CHUNG CHỈ | sự dừng lại; sự kết thúc; sự chấm dứt; sự hoàn thành; chấm dứt; kết thúc |
| 終止符 | CHUNG CHỈ PHÙ | điểm kết thúc |
| 終点 | CHUNG ĐIỂM | trạm cuối cùng; ga cuối cùng; điểm cuối cùng; bến cuối cùng |
| 終盤戦 | CHUNG BÀN CHIẾN | kết thục chiến dịch |
| 終着港 | CHUNG TRƯỚC CẢNG | cảng cuối cùng |
| 終着駅 | CHUNG TRƯỚC DỊCH | ga cuối cùng |
| 終結 | CHUNG KẾT | chung kết;sự kết thúc; xong xuôi; kết thúc |
| 終結する | CHUNG KẾT | kết thúc |
| 終結する | CHUNG KẾT | chấm dứt |
| 終身 | CHUNG THÂN | chung thân;cuộc đời |
| 終身刑 | CHUNG THÂN HÌNH | tù chung thân |
| 終身雇用制 | CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ | chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời |
| 終電 | CHUNG ĐIỆN | chuyến xe điện |
| 最終検定 | TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm cuối cùng |
| 最終期限 | TỐI CHUNG KỲ HẠN | hạn cuối cùng |
| 臨終する | LÂM CHUNG | lâm chung; hấp hối |
| 最終 | TỐI CHUNG | sau cùng; cuối cùng |
| 始終 | THỦY CHUNG | từ đầu đến cuối; từ đầu chí cuối |
| 最終船積日 | TỐI CHUNG THUYỀN TÍCH NHẬT | ngày bốc cuối cùng |
| 臨終 | LÂM CHUNG | sự lâm chung; giây phút cuối cùng của cuộc đời |
| 最終的証拠 | TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ | bằng chứng cuối cùng |
| 書き終わる | THƯ CHUNG | hạ bút |
| 伝送終了 | TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU | sự kết thúc truyền tin |
| 契約終結 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG KẾT | chấm dứt hợp đồng |
| 冬の終り | ĐÔNG CHUNG | tàn đông |
| 契約の終了 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC CHUNG LIỄU | chấm dứt hợp đồng |
| 仕事が終る | SĨ,SỸ SỰ CHUNG | xong việc |
| 仕事が終わる | SĨ,SỸ SỰ CHUNG | rảnh việc |
| 台風の終わり | ĐÀI PHONG CHUNG | bão rong |
| 講演が終わり | GIẢNG DIỄN CHUNG | dừng lời |
| 宴会が終わる | YẾN HỘI CHUNG | mãn tiệc |
| 生命の終わり | SINH MỆNH CHUNG | trăm tuổi |
| 初めから終りまで | SƠ CHUNG | từ đầu đến cuối |
| 四半期の最終日 | TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT | Ngày cuối quý |
| この仕事を終わる | SĨ,SỸ SỰ CHUNG | qua công việc này |

