Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 糾CỦ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
糾明する | CỦ MINH | truy cứu |
糾明 | CỦ MINH | sự truy cứu; truy cứu |
糾弾する | CỦ ĐẠN,ĐÀN | công kích; chỉ trích |
糾弾 | CỦ ĐẠN,ĐÀN | sự công kích; sự chỉ trích; sự chê trách; sự lên án; sự buộc tội; sự kết tội; công kích; chỉ trích; chê trách; lên án; buộc tội; kết tội |
糾問 | CỦ VẤN | sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi |
糾合 | CỦ HỢP | sự tập hợp; sự tập trung; tập hợp; tập trung |
紛糾する | PHÂN CỦ | triền miên |
紛糾した | PHÂN CỦ | diệu vợi |
紛糾 | PHÂN CỦ | sự hỗn loạn; sự lộn xộn |