Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 絞GIẢO
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
絞首台 | GIẢO THỦ ĐÀI | giá treo cổ |
絞首刑 | GIẢO THỦ HÌNH | án treo cổ |
絞首 | GIẢO THỦ | bóp cổ; treo cổ |
絞殺する | GIẢO SÁT | thắt cổ |
絞殺 | GIẢO SÁT | bóp cổ; bóp cổ giết người |
絞る | GIẢO | vắt (quả) |
絞める | GIẢO | bóp nghẹt; siết nghẹt; siết chặt |
絞まる | GIẢO | nghẹn (họng) |
お絞り | GIẢO | khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng |
袋の口を絞る | ĐẠI KHẨU GIẢO | kéo khóa túi |