Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 絵HỘI
Hán

HỘI- Số nét: 12 - Bộ: MỊCH 糸

ONカイ, エ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
巻物 HỘI CẢI VẬT cuộn tranh
HỘI bức tranh; tranh
の具 HỘI CỤ màu vẽ
の具箱 HỘI CỤ TƯƠNG,SƯƠNG hộp vẽ
はがき HỘI bưu thiếp có ảnh
を描く HỘI MIÊU vẽ tranh
を書く HỘI THƯ vẽ tranh
を画く HỘI HỌA vẽ tranh
HỘI ĐỒ Sự minh họa
HỘI CẢI cuộn tranh
HỘI SƯ Họa sĩ
描き HỘI MIÊU họa sĩ
文字 HỘI VĂN TỰ Chữ viết tượng hình
HỘI BẢN sách tranh; truyện tranh
HỘI HỌA bức tranh;hội hoạ
画館 HỘI HỌA QUÁN phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh
葉書 HỘI DIỆP THƯ bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh
解き HỘI GIẢI giải thích bằng tranh ảnh
PHI HỘI tranh đầu sách
THÁP HỘI tranh minh họa
をかく HẠ HỘI phác họa
ẢNH HỘI bóng của bức tranh; bóng của người hay vật
MẶC HỘI tranh thủy mặc; tranh vẽ bằng mực đen
KHẨU HỘI trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
DU HỘI tranh sơn dầu
DU HỘI THUẬT nghệ thuật vẽ sơn dầu
QUYÊN HỘI tranh lụa
旨い CHỈ HỘI Bức tranh tuyệt vời
水彩の具 THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ thuốc vẽ màu nước
巧い XẢO HỘI Bức tranh tuyệt vời
大和 ĐẠI HÒA HỘI tranh kiểu Nhật cổ
浮世 PHÙ THẾ HỘI tranh ukiyoe
塗り ĐỒ HỘI Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em)
似顔 TỰ NHAN HỘI tranh chân dung
詩と THI HỘI thi hoạ