Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 絵HỘI
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 絵巻物 | HỘI CẢI VẬT | cuộn tranh |
| 絵 | HỘI | bức tranh; tranh |
| 絵の具 | HỘI CỤ | màu vẽ |
| 絵の具箱 | HỘI CỤ TƯƠNG,SƯƠNG | hộp vẽ |
| 絵はがき | HỘI | bưu thiếp có ảnh |
| 絵を描く | HỘI MIÊU | vẽ tranh |
| 絵を書く | HỘI THƯ | vẽ tranh |
| 絵を画く | HỘI HỌA | vẽ tranh |
| 絵図 | HỘI ĐỒ | Sự minh họa |
| 絵巻 | HỘI CẢI | cuộn tranh |
| 絵師 | HỘI SƯ | Họa sĩ |
| 絵描き | HỘI MIÊU | họa sĩ |
| 絵文字 | HỘI VĂN TỰ | Chữ viết tượng hình |
| 絵本 | HỘI BẢN | sách tranh; truyện tranh |
| 絵画 | HỘI HỌA | bức tranh;hội hoạ |
| 絵画館 | HỘI HỌA QUÁN | phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh |
| 絵葉書 | HỘI DIỆP THƯ | bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh |
| 絵解き | HỘI GIẢI | giải thích bằng tranh ảnh |
| 扉絵 | PHI HỘI | tranh đầu sách |
| 挿絵 | THÁP HỘI | tranh minh họa |
| 下絵をかく | HẠ HỘI | phác họa |
| 影絵 | ẢNH HỘI | bóng của bức tranh; bóng của người hay vật |
| 墨絵 | MẶC HỘI | tranh thủy mặc; tranh vẽ bằng mực đen |
| 口絵 | KHẨU HỘI | trang đầu sách có tranh hoặc ảnh |
| 油絵 | DU HỘI | tranh sơn dầu |
| 油絵術 | DU HỘI THUẬT | nghệ thuật vẽ sơn dầu |
| 絹絵 | QUYÊN HỘI | tranh lụa |
| 旨い絵 | CHỈ HỘI | Bức tranh tuyệt vời |
| 水彩絵の具 | THỦY THÁI,THẢI HỘI CỤ | thuốc vẽ màu nước |
| 巧い絵 | XẢO HỘI | Bức tranh tuyệt vời |
| 大和絵 | ĐẠI HÒA HỘI | tranh kiểu Nhật cổ |
| 浮世絵 | PHÙ THẾ HỘI | tranh ukiyoe |
| 塗り絵 | ĐỒ HỘI | Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em) |
| 似顔絵 | TỰ NHAN HỘI | tranh chân dung |
| 詩と絵 | THI HỘI | thi hoạ |

