Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 紅HỒNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
紅藻 | HỒNG TẢO | tảo đỏ |
紅 | HỒNG | màu đỏ |
紅 | HỒNG | đỏ thẫm;son |
紅い唇 | HỒNG THẦN | môi hồng; môi đỏ |
紅と白粉 | HỒNG BẠCH PHẤN | son phấn |
紅冠鳥 | HỒNG QUAN,QUÂN ĐIỂU | chim giáo chủ |
紅唇 | HỒNG THẦN | môi hồng; môi đỏ |
紅塵 | HỒNG TRẦN | Đám mây bụi; thế giới trần tục; hồng trần |
紅旗 | HỒNG KỲ | cờ đỏ |
紅梅 | HỒNG MAI | cây mai hồng; cây hồng mai |
紅海 | HỒNG HẢI | Biển đỏ; Hồng Hải |
紅玉 | HỒNG NGỌC | Hồng ngọc; ngọc Ruby |
紅白 | HỒNG BẠCH | màu đỏ và trắng |
紅組 | HỒNG TỔ | Đội đỏ |
紅色 | HỒNG SẮC | Màu đỏ |
紅茶 | HỒNG TRÀ | chè đen;trà đen; hồng trà |
紅葉 | HỒNG DIỆP | cây thích (ở Nhật Bản); sự đổi sắc lá vào mùa thu |
紅葉 | HỒNG DIỆP | cây thích (lá đỏ) |
紅蓮 | HỒNG LIÊN | hoa sen hồng |
紅顔 | HỒNG NHAN | hồng nhan; phận má hồng |
真紅 | CHÂN HỒNG | màu đỏ thẫm |
猩紅熱 | TINH HỒNG NHIỆT | bệnh ban đỏ |
潮紅 | TRIỀU,TRÀO HỒNG | sự đỏ mặt |
深紅色 | THÂM HỒNG SẮC | Màu đỏ tươi; đỏ thẫm |
深紅 | THÂM HỒNG | màu đỏ thắm |
口紅 | KHẨU HỒNG | ống son; thỏi son; son môi |