Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 紆HU,U
Hán

HU,U- Số nét: 09 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN紆る まがる
  紆る めぐる
  • Quanh co.
  • Trong lòng uất kết cũng gọi là hu. Cũng đọc là chữ u.