Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 絡LẠC
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
絡む | LẠC | cãi cọ;gặp rắc rối; dính dáng;liên quan |
絡み合う | LẠC HỢP | bị vướng vào; bị mắc vào; gắn chặt |
絡み付く | LẠC PHÓ | ăn sâu bén rễ; gắn chặt |
絡み | LẠC | Sự kết nối; sự vướng mắc; sự liên can; mối quan hệ; liên quan; có liên quan |
連絡駅 | LIÊN LẠC DỊCH | trạm liên lạc |
連絡線 | LIÊN LẠC TUYẾN | đường dây liên lạc; tuyến liên lạc |
連絡する | LIÊN LẠC | liên lạc |
連絡 | LIÊN LẠC | sự liên lạc; sự trao đổi thông tin |
脈絡 | MẠCH LẠC | sự mạch lạc; sự lôgic |
御連絡 | NGỰ LIÊN LẠC | sự liên lạc |
米イスラム連絡会議 | MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ |
アジア医師連絡会議 | I,Y SƯ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ | Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
教育とメディア連絡センター | GIÁO DỤC LIÊN LẠC | Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin |
デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |