Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 糸MỊCH
Hán

MỊCH- Số nét: 06 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN いと
  • Sợi tơ nhỏ. Số tơ của một con tằm nhả ra gọi là hốt 忽, năm hốt là mịch 糸, mười hốt là ti 絲.
  • Bây giờ dùng thay chữ ti để viết cho tiện.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỊCH chuỗi; hệ thống;sợi chỉ; chỉ
をたらす MỊCH buông
を巻く MỊCH CẢI quấn chỉ
MỊCH KHẨU đầu mối chỉ; nút chỉ; bước đầu; manh mối; đầu mối
巻き MỊCH CẢI ống chỉ
MỊCH XA xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ
まとわぬ NHẤT MỊCH không một sợi vải trên người
MA MỊCH sợi lanh; sợi gai
BẠT MỊCH sự gỡ chỉ; sự tháo chỉ
する BẠT MỊCH cắt chỉ
MAO MỊCH sợi len; len
製品 MAO MỊCH CHẾ PHẨM hàng len
SINH MỊCH tơ tằm; tơ
QUYÊN MỊCH tơ; sợi tơ để dệt lụa
QUYÊN MỊCH tơ; sợi tơ để dệt lụa
綿 MIÊN MỊCH sợi bông;vải bông
KIỂN MỊCH sợi tơ; tơ
KIỂN MỊCH tơ; tơ nhân tạo
TẰM MỊCH tơ tằm
ĐIẾU MỊCH cước câu cá
をたらす ĐIẾU MỊCH buông dây câu
紡織 PHƯỞNG CHỨC MỊCH sợi
練り LUYỆN MỊCH sợi tơ bóng
縫い PHÙNG MỊCH Chỉ khâu
釣り ĐIẾU MỊCH cước câu cá
抜き BẠT MỊCH Chỉ được tháo ra từ quần áo