Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 納NẠP
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
納期 | NẠP KỲ | Ngày giao hàng; thời điểm thanh toán |
納める | NẠP | đóng;nộp;thu; cất; tàng trữ;tiếp thu; thu vào |
納付 | NẠP PHÓ | Sự thanh toán; sự cung cấp |
納付金 | NẠP PHÓ KIM | tiền đóng góp |
納入 | NẠP NHẬP | sự thu nạp |
納入する | NẠP NHẬP | thu nạp |
納受 | NẠP THỤ,THỌ | Sự công nhận; sự tiếp nhận |
納品 | NẠP PHẨM | sự giao hàng |
納屋 | NẠP ỐC | lán |
納得 | NẠP ĐẮC | sự lý giải; sự đồng ý |
納得させる | NẠP ĐẮC | đả thông tư tưởng |
納得する | NẠP ĐẮC | lý giải; đồng ý |
納戸 | NẠP HỘ | Phòng kho; phòng chứa đồ |
納戸色 | NẠP HỘ SẮC | Màu xanh xám |
納所 | NẠP SỞ | Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ |
納棺 | NẠP QUAN | sự khâm liệm; sự nhập quan |
納棺する | NẠP QUAN | liệm; nhập quan; khâm liệm |
納税 | NẠP THUẾ | nộp thuế |
納税する | NẠP THUẾ | đóng thuế |
納税義務 | NẠP THUẾ NGHĨA VỤ | Nghĩa vụ đóng thuế |
納税者 | NẠP THUẾ GIẢ | Người đóng thuế |
納税額 | NẠP THUẾ NGẠCH | tiền thuế |
納豆 | NẠP ĐẬU | đậu nành lên men; Natto |
納采 | NẠP THẢI,THÁI | Quà tặng hứa hôn |
納金 | NẠP KIM | Sự thanh toán |
納骨 | NẠP XƯƠNG | việc sang tiểu |
納骨堂 | NẠP XƯƠNG ĐƯỜNG | Hầm mộ |
納まる | NẠP | bình tĩnh; bình thường; lưu; ở lại;giải quyết; kết thúc;thu; nạp |
格納 | CÁCH NẠP | sự nạp; sự chứa |
献納 | HIẾN NẠP | sự hiến tặng; hiến; hiến tặng; biếu; biếu tặng |
滞納 | TRỄ NẠP | sự không trả nợ; sự vỡ nợ |
結納をする | KẾT NẠP | hỏi vợ |
未納 | VỊ,MÙI NẠP | sự vỡ nợ; sự quá hạn thanh toán; sự chưa thanh toán |
奉納 | PHỤNG NẠP | sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế |
出納 | XUẤT NẠP | sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập |
献納品 | HIẾN NẠP PHẨM | vật hiến tặng |
献納者 | HIẾN NẠP GIẢ | người hiến tặng; người biếu tặng; người đóng góp |
結納 | KẾT NẠP | lễ đính hôn |
追納 | TRUY NẠP | sự thanh toán bổ sung |
申告納税 | THÂN CÁO NẠP THUẾ | sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá |
御用納め | NGỰ DỤNG NẠP | sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm |
仕事納め | SĨ,SỸ SỰ NẠP | công việc đã hoàn tất |
現金出納口 | HIỆN KIM XUẤT NẠP KHẨU | két |