Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 紐NỮU
Hán

NỮU- Số nét: 10 - Bộ: MỊCH 糸

ONチュウ, ジュウ
KUN ひも
  • Cái quạt, cái núm.
  • Buộc, thắt. Tục gọi cái cúc áo là nữu khấu 紐扣.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NỮU KIỀU cầu dây
NỮU ĐỚI,ĐÁI Kết nối quan trọng; nền tảng xã hội quan trọng
を伸ばす NỮU THÂN giăng dây
NỮU dây;sợi dây
計測用の KẾ TRẮC DỤNG NỮU thước dây