Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 冤OAN
Hán

OAN- Số nét: 10 - Bộ: MỊCH 冖

ONエン
  • Oan khuất.
  • Oan thù. Như oan gia 冤家 kẻ cừu thù.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
罪をこうむる OAN TỘI bị oan
罪で死んだ霊 OAN TỘI TỬ LINH oan hồn
OAN TỘI oan; oan uổng; oan ức
OAN UỔNG Nỗi oan; sự oan uổng