Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 紛PHÂN
| ||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 紛糾する | PHÂN CỦ | triền miên |
| 紛らす | PHÂN | làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm |
| 紛らわしい | PHÂN | gây bối rối; mơ hồ; gây lầm lạc; không rõ ràng |
| 紛らわす | PHÂN | làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm |
| 紛れ | PHÂN | sự may mắn; cơ may |
| 紛れる | PHÂN | bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm |
| 紛争 | PHÂN TRANH | cuộc tranh chấp; sự phân tranh |
| 紛争解決機関 | PHÂN TRANH GIẢI QUYẾT CƠ,KY QUAN | Cơ quan Giải quyết Tranh chấp |
| 紛失 | PHÂN THẤT | việc làm mất; việc đánh mất |
| 紛失する | PHÂN THẤT | làm mất; đánh mất |
| 紛失する | PHÂN THẤT | đánh rơi;đánh rớt |
| 紛糾 | PHÂN CỦ | sự hỗn loạn; sự lộn xộn |
| 紛糾した | PHÂN CỦ | diệu vợi |
| 気紛れ | KHÍ PHÂN | tính khí thất thường; sự thất thường; thất thường; sự thay đổi thất thường; thay đổi thất thường; sự thăng trầm |
| 内紛 | NỘI PHÂN | sự bất hòa nội bộ; sự xung đột nội bộ; sự tranh chấp nội bộ |
| 半ば紛れで | BÁN PHÂN | một phần là do may mắn |
| 平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
| 人工受紛 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN | sự thụ phấn nhân tạo |
| 送達中の紛失 | TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT | hao hụt dọc đường |
| アフリカ紛争建設的解決のためのセンター | PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT | Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi |
| ドメイン名紛争処理方針 | DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM | Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |

