Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 縛PHƯỢC,PHỌC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
縛る | PHƯỢC,PHỌC | buộc; trói; băng bó;hạn chế; ràng buộc |
縛り付ける | PHƯỢC,PHỌC PHÓ | áp đặt |
金縛り | KIM PHƯỢC,PHỌC | trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó;trói chặt; buộc chặt |
自縛 | TỰ PHƯỢC,PHỌC | sự tự bạch |
束縛する | THÚC PHƯỢC,PHỌC | bó;bó buộc;thắt buộc;trói |
束縛する | THÚC PHƯỢC,PHỌC | kiềm chế; hạn chế; trói buộc; giam cầm |
束縛 | THÚC PHƯỢC,PHỌC | sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm |
捕縛 | BỘ,BỔ PHƯỢC,PHỌC | sự bắt giữ |
圧縛する | ÁP PHƯỢC,PHỌC | xiết |
自縄自縛に陥る | TỰ THẰNG TỰ PHƯỢC,PHỌC HẦM | bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông |