Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 写TẢ
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 写し | TẢ | bản sao |
| 写真集 | TẢ CHÂN TẬP | tập ảnh |
| 写真機 | TẢ CHÂN CƠ,KY | máy chụp ảnh |
| 写真を現像する | TẢ CHÂN HIỆN TƯỢNG | rửa ảnh |
| 写真を撮る | TẢ CHÂN TOÁT | chụp ảnh;chụp hình |
| 写真を受取る | TẢ CHÂN THỤ,THỌ THỦ | thu ảnh |
| 写真 | TẢ CHÂN | ảnh;bóng;hình ảnh |
| 写生する | TẢ SINH | tả cảnh |
| 写生する | TẢ SINH | tả thực; miêu tả |
| 写生 | TẢ SINH | vẽ phác |
| 写本 | TẢ BẢN | bản viết |
| 写実的 | TẢ THỰC ĐÍCH | tả thực;tính tả thực |
| 写実主義 | TẢ THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA | thực niệm luận;thực tại luận |
| 写る | TẢ | chiếu; phản chiếu;chụp; quay |
| 写す | TẢ | chép;chép lại;chụp;in tráng; sao chép; phóng (ảnh); copy;viết; mô tả; chụp; phản ảnh; phản ánh; phản chiếu |
| 透写紙 | THẤU TẢ CHỈ | giấy can; giấy căn ke |
| 描写 | MIÊU TẢ | sự phác họa; sự miêu tả |
| 描写する | MIÊU TẢ | phản ảnh |
| 新写真システム | TÂN TẢ CHÂN | Hệ thống ảnh cao cấp |
| 映写する | ẢNH,ÁNH TẢ | chiếu phim;chiếu xi-nê;chớp bóng |
| 映写機 | ẢNH,ÁNH TẢ CƠ,KY | máy chiếu;máy chiếu phim;máy quay phim |
| 複写機 | PHỨC TẢ CƠ,KY | máy photocopy |
| 謄写版 | ĐẰNG TẢ BẢN | khuôn in |
| 謄写器 | ĐẰNG TẢ KHÍ | máy photocopy |
| 謄写する | ĐẰNG TẢ | sao chép; sao lại |
| 謄写 | ĐẰNG TẢ | sự sao chép; sự sao lại |
| 転写 | CHUYỂN TẢ | Sao chép lại |
| 透写 | THẤU TẢ | sự can vẽ; sự căn ke |
| 複写紙 | PHỨC TẢ CHỈ | giấy than |
| 複写する | PHỨC TẢ | phiên bản |
| 複写 | PHỨC TẢ | bản sao; bản in lại |
| 被写体 | BỊ TẢ THỂ | vật được chụp ảnh |
| 模写する | MÔ TẢ | mô tả |
| 原色写真版 | NGUYÊN SẮC TẢ CHÂN BẢN | bản in ba màu |
| 天体写真 | THIÊN THỂ TẢ CHÂN | ảnh thiên thể |
| 天体写真術 | THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT | kỹ thuật chụp ảnh thiên thể |
| 電送写真 | ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN | ảnh điện báo |
| 二重写し | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TẢ | Ảnh lồng ghép |
| 証明写し | CHỨNG MINH TẢ | bản chứng từ |
| 証明写し書類 | CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
| 航空写真 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG TẢ CHÂN | ảnh trên không; ảnh chụp từ trên không |
| 自然描写 | TỰ NHIÊN MIÊU TẢ | sự miêu tả tự nhiên |
| 内面描写 | NỘI DIỆN MIÊU TẢ | sự miêu tả nội tâm |
| 証明付写し書類 | CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI | bản chứng từ;bản xác thực |
| 証明付写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản chứng từ |
| 天然色写真 | THIÊN NHIÊN SẮC TẢ CHÂN | ảnh màu |
| 心理描写 | TÂM LÝ MIÊU TẢ | sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý |
| 証明付き写し | CHỨNG MINH PHÓ TẢ | bản xác thực |
| レントデン写真をとる | TẢ CHÂN | chiếu điện |

